14 nguyên nhân ung thư dạ dày, xem ngay để phòng tránh.

 131 lượt xem

Ung thư dạ dày là một trong những căn bệnh nguy hiểm và phổ biến trên toàn thế giới. Với số lượng người mắc tăng lên đáng kể trong những năm gần đây, việc tìm hiểu và hiểu rõ nguyên nhân ung thư dạ dày là điều cực kỳ quan trọng. Ung thư dạ dày không chỉ gây đau đớn và khó chữa, mà còn có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

1. Nhiễm vi khuẩn HP – Helicobacter pylori

Tại sao bị ung thư dạ dày là câu hỏi mà rất nhiều người bệnh tự vấn khi được chẩn đoán. Bởi có những người có lối sống khá lành mạnh, chế độ sinh hoạt khoa học vẫn bị. Câu trả lời chính là nhiễm khuẩn HP – Helicobacter pylori. Vi khuẩn HP hoàn toàn có thể lây từ người bệnh sang người khỏe mạnh qua đường ăn uống. 

Do đó nếu vô tình dùng chung vật dụng như bát đũa chưa được tiệt khuẩn có thể lây HP. Thực tế có không ít trường hợp trẻ em lây HP từ ông bà, bố mẹ do thói quen nhá cơm rồi đút cho cháu ăn.

H. pylori được phát hiện lần đầu vào những năm 1980 và đã được xác định là một yếu tố quan trọng trong phát triển các bệnh về dạ dày và tá tràng, đặc biệt là viêm loét dạ dày và viêm niêm mạc dạ dày. Khi vi khuẩn này xâm nhập vào niêm mạc dạ dày, nó gắn kết chặt vào các tế bào và tạo thành cấu trúc được gọi là biofilm, bảo vệ chúng khỏi sự tấn công của hệ thống miễn dịch và thuốc kháng sinh.

Sự tồn tại của H. pylori trong dạ dày kéo dài gây ra viêm nhiễm mãn tính, gây tổn thương niêm mạc và tạo điều kiện cho các tác nhân gây ung thư tác động. Một số enzym và các chất độc hại sản xuất bởi H. pylori có khả năng phá hủy DNA và gây tổn thương trực tiếp cho tế bào dạ dày, gây ra sự biến đổi gen và khuyết tật trong quá trình tái tạo tế bào. Điều này dẫn đến sự phát triển của tế bào ung thư. Đây cũng nguyên nhân gây ung thư dạ dày phổ biến. 

Ngoài ra, nhiễm vi khuẩn H. pylori cũng gây ra một phản ứng viêm nhiễm kéo dài, gây tổn thương cho hệ thống miễn dịch và tăng nguy cơ mắc các bệnh lý khác như viêm loét dạ dày, viêm dạ dày mạn tính, và polyp dạ dày

Nhiễm vi khuẩn HP - Helicobacter pylori - nguyên nhân ung thư dạ dày
Nhiễm vi khuẩn HP – Helicobacter pylori – nguyên nhân ung thư dạ dày

2. Nhiễm virus Epstein-Barr (EBV)

Nhiễm virus Epstein-Barr (EBV) được xem là một trong những nguyên nhân dẫn đến ung thư dạ dày. EBV là một loại virus thuộc họ herpes và phổ biến trên toàn thế giới. Hầu hết người mắc nhiễm EBV không thể nhận biết được và không có triệu chứng.

Tuy nhiên, một số người nhiễm EBV có thể phát triển thành bệnh nhiễm trùng mononucleosis (còn được gọi là bệnh Kissinger) với triệu chứng như sốt, viêm họng, mệt mỏi và sưng hạch.

EBV được liên kết với một số loại ung thư, bao gồm ung thư Burkitt, lymphoma Hodgkin, lymphoma non-Hodgkin và u lymphoepithelial dạ dày. EBV tạo điều kiện cho sự phát triển của ung thư bằng cách tác động vào các tế bào B trong hệ miễn dịch, gây sự biểu hiện không kiểm soát của gen c-Myc, một yếu tố quan trọng trong quá trình tăng trưởng tế bào.

3. Thực phẩm không lành mạnh, ăn sai uống sai 

Ăn những đồ ăn không lành mạnh gây gia tăng yếu tố nguy cơ ung thư dạ dày. Một số thực phẩm có liên quan đến tăng nguy cơ ung thư dạ dày bao gồm:

  • Thực phẩm có nhiều chất bảo quản: Các chất bảo quản có thể làm tăng nguy cơ ung thư, bao gồm các chất bảo quản như nitrat, nitrit và chất bảo quản tổng hợp. Những thực phẩm như thịt chế biến, xúc xích, thịt đóng hộp, gia vị, nước sốt và các sản phẩm đóng hộp thường có chứa những chất này.
  • Thực phẩm chứa chất gây ung thư: Một số thực phẩm có thể chứa chất gây ung thư như aflatoxin, một loại chất gây ung thư có thể tìm thấy trong lúa mì, hạt và nấm mốc.
  • Thực phẩm chứa chất gây viêm: Các chất gây viêm có thể gây tổn thương tế bào và gây ra viêm nhiễm, dẫn đến nguy cơ tăng cao về ung thư dạ dày. Những thực phẩm như thịt đỏ, đồ chiên và thực phẩm chế biến có thể chứa các chất này.

Để giảm nguy cơ ung thư dạ dày, nên duy trì một chế độ ăn lành mạnh, giàu chất xơ từ rau, quả, ngũ cốc nguyên hạt và hạn chế tiêu thụ các thực phẩm chế biến, thực phẩm có chứa chất bảo quản và chất gây ung thư.

Ăn quá nhiều đồ ăn cay nóng cũng là nguyên nhân ung thư dạ dày phổ biến
Ăn quá nhiều đồ ăn cay nóng cũng là nguyên nhân ung thư dạ dày phổ biến

4. Hút thuốc lá

Ung thư dạ dày nguyên nhân do hút thuốc lá không hề hiếm gặp. Nguyên nhân bị ung thư dạ dày do thuốc lá đa số gặp ở nam giới, nhưng cũng không ít trường hợp hít khói thuốc quá nhiều cũng có nguy cơ mắc bệnh. 

Các nghiên cứu đã chứng minh rằng hút thuốc lá là một yếu tố quan trọng gây ra ung thư dạ dày. Thuốc lá chứa hàng trăm chất gây ung thư, bao gồm các chất gây ung thư hóa học như nicotine, benzene, formaldehyde, và nitrosamines.

Khi hít thuốc lá, các chất gây ung thư trong thuốc lá được hấp thụ vào cơ thể thông qua hệ hô hấp và sau đó lan ra các cơ quan khác trong cơ thể. Các chất này có thể gây tổn thương và biến đổi tế bào trong dạ dày, dẫn đến sự phát triển của tế bào ung thư.

Hút thuốc lá cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày thông qua các cơ chế khác nhau. Nó có thể làm giảm chất lượng của dịch tiêu hóa, tăng sự sản xuất axit dạ dày, làm suy yếu hệ miễn dịch và tạo điều kiện cho sự phát triển của vi khuẩn Helicobacter pylori, một yếu tố khác được liên kết với ung thư dạ dày.

Hút thuốc là một trong những nguyên nhân ung thư dạ dày thường gặp
Hút thuốc là một trong những nguyên nhân ung thư dạ dày thường gặp

5. Lạm dụng rượu bia

Lạm dụng rượu bia có thể gây ra ung thư dạ dày. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ rượu nhiều và liên tục có thể tăng nguy cơ mắc ung thư dạ dày.

Cơ chế chính được cho là làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày liên quan đến lạm dụng rượu bia bao gồm:

  • Chất gây ung thư trong rượu: Rượu chứa ethanol, một chất gây ung thư đã được xác định là có khả năng tác động tiêu cực đến tế bào và gây sự biến đổi gen trong dạ dày, dẫn đến tăng nguy cơ ung thư.
  • Tác động tiêu cực đến màng niêm mạc dạ dày: Lạm dụng rượu bia có thể gây tổn thương niêm mạc dạ dày, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển tế bào ung thư.
  • Tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori: Lạm dụng rượu có thể tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori, một yếu tố quan trọng liên quan đến ung thư dạ dày.

Để giảm nguy cơ ung thư dạ dày liên quan đến lạm dụng rượu bia, rất quan trọng là duy trì việc tiêu thụ rượu trong mức độ an toàn. Các hướng dẫn về sức khỏe đều khuyến nghị không vượt quá mức tiêu thụ hàng ngày là 2 đơn vị đối với nam giới và 1 đơn vị đối với nữ giới. Ngoài ra, hạn chế hoặc tránh hoàn toàn việc tiêu thụ rượu nếu có yếu tố nguy cơ hoặc lịch sự tiền ung thư dạ dày

Lạm dụng bia rượu cũng gia tăng nguy cơ ung thư dạ dày
Lạm dụng bia rượu cũng gia tăng nguy cơ ung thư dạ dày

6. Tiền sử gia đình mắc ung thư dạ dày

Yếu tố di truyền cũng giải thích cho nhiều người vì sao bị ung thư dạ dày. Nếu có người trong gia đình của bạn đã mắc ung thư dạ dày, bạn có khả năng cao hơn để phát triển bệnh này so với những người không có tiền sử gia đình tương tự.

Các yếu tố di truyền và gene đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của ung thư dạ dày. Một số loại ung thư dạ dày có tính di truyền như ung thư dạ dày đa dạng gia đình (Familial Adenomatous Polyposis – FAP) và ung thư dạ dày không đa dạng gia đình (Hereditary Nonpolyposis Colorectal Cancer – HNPCC hay còn gọi là Gia đình ung thư ruột non đa dạng).

Tiền sử gia đình mắc ung thư dạ dày có thể ảnh hưởng đến cách chúng ta được đánh giá và theo dõi sức khỏe của dạ dày. Nếu bạn có tiền sử gia đình, bác sĩ có thể khuyên bạn thực hiện các xét nghiệm định kỳ và kiểm tra dạ dày để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường hoặc các polyp có thể là tiền đề của ung thư dạ dày.

Ngoài việc có tiền sử gia đình, còn nhiều yếu tố khác như lối sống, chế độ ăn, tuổi tác và yếu tố môi trường khác có thể ảnh hưởng đến nguy cơ mắc ung thư dạ dày. Vì vậy, ngoài việc quan tâm đến tiền sử gia đình, chúng ta cũng cần duy trì một lối sống lành mạnh, thực hiện kiểm tra định kỳ và tham gia vào các chương trình sàng lọc để giảm nguy cơ mắc ung thư dạ dày.

7. Hội chứng ung thư di truyền

Một số trường hợp ung thư dạ dày có thể được liên kết với di truyền, đặc biệt là trong trường hợp có gia đình có tiền sử ung thư dạ dày hoặc các hội chứng ung thư di truyền đặc biệt. 

Hội chứng ung thư di truyền có thể là do các đột biến di truyền trong các gen liên quan đến quá trình điều tiết tăng trưởng và chết của tế bào, gây ra sự không kiểm soát và phát triển tế bào ung thư. Một ví dụ phổ biến là Hội chứng Lynch (Lynch syndrome), còn được gọi là Hội chứng ung thư đại trực tràng không polyp (Hereditary Non-Polyposis Colorectal Cancer – HNPCC). Hội chứng Lynch là một rối loạn di truyền, có thể là nguyên nhân bệnh ung thư dạ dày và các loại ung thư khác, bao gồm ung thư ruột non và ung thư tử cung.

8. Tiếp xúc thường xuyên với hóa chất

Tiếp xúc thường xuyên với hóa chất gây ung thư là nguyên nhân gây ra bệnh ung thư dạ dày. Có một số hóa chất trong môi trường làm việc, trong các sản phẩm tiêu dùng và các chất ô nhiễm môi trường có khả năng gây ung thư dạ dày khi tiếp xúc lâu dài và liên tục.

Một số hóa chất gây ung thư tiềm năng liên quan đến ung thư dạ dày bao gồm:

  • Amiăng: Tiếp xúc với amiăng, một chất cách nhiệt và chống cháy được sử dụng rộng rãi trong quá khứ, có thể gây ung thư dạ dày.
  • Chất hóa học trong môi trường làm việc: Một số hóa chất như benzene, formaldehyde và chì có thể gây ung thư dạ dày khi người ta tiếp xúc với chúng trong môi trường làm việc mà không tuân thủ các quy định an toàn.
  • Hợp chất nitrosamine: Hợp chất này có thể tồn tại trong thực phẩm chế biến, như xúc xích, thịt đóng hộp và các sản phẩm đóng hộp. Tiếp xúc lâu dài với nitrosamine có thể tăng nguy cơ ung thư dạ dày.
Hóa chất độc hại gia tăn nguy cơ ung thư dạ dày
Hóa chất độc hại gia tăn nguy cơ ung thư dạ dày

9. Độ tuổi, giới tính

Ung thư dạ dày có thể ảnh hưởng đến cả nam và nữ, và nguy cơ mắc ung thư dạ dày có thể khác nhau theo độ tuổi và giới tính.

Đối với độ tuổi, nguy cơ mắc ung thư dạ dày tăng theo tuổi. Người cao tuổi thường có nguy cơ cao hơn so với người trẻ tuổi. Điều này có thể liên quan đến quá trình lão hóa, tích tụ các tác nhân gây ung thư trong thời gian dài, và sự suy giảm chức năng miễn dịch.

Giới tính cũng có thể ảnh hưởng đến nguyên nhân ung thư dạ dày. Trong quá khứ, ung thư dạ dày thường được coi là phổ biến hơn ở nam giới. Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, tỷ lệ mắc ung thư dạ dày đã tăng lên ở cả nam và nữ. Nghiên cứu cho thấy rằng nữ giới có nguy cơ tăng nhanh hơn, có thể do sự thay đổi trong lối sống và môi trường.

Việc theo dõi sàng lọc ung thư dạ dày định kỳ và thực hiện các biện pháp phòng ngừa có vai trò quan trọng để phát hiện sớm và điều trị ung thư dạ dày. Quan trọng nhất là duy trì một lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn, không hút thuốc lá, hạn chế tiêu thụ rượu và duy trì cân nặng lành mạnh.

10. Polyp dạ dày

Polyp dạ dày là một tình trạng khi các khối u nhỏ hình dạng như một nốt nhỏ trên màng niêm mạc của thành ruột non, chủ yếu là dạ dày và ruột non. Polyp dạ dày thường không gây triệu chứng và thường được phát hiện trong quá trình sàng lọc hoặc kiểm tra dạ dày.

Tuy nhiên, một số polyp dạ dày có thể trở thành ác tính và gây ra ung thư dạ dày. Quá trình này thường diễn ra chậm và thông qua các giai đoạn tiền ung thư, trong đó polyp trở nên ác tính và lan rộng sang các lớp mô và cơ quan khác.

Điều quan trọng là phát hiện và loại bỏ polyp dạ dày kịp thời để ngăn chặn sự tiến triển thành ung thư dạ dày. Quá trình loại bỏ polyp thông qua việc tiến hành khúc xạ (polypectomy) trong quá trình khảo sát dạ dày cho phép loại bỏ các polyp trước khi chúng trở thành ung thư.

Sàng lọc định kỳ ung thư dạ dày và tham gia chương trình kiểm tra dạ dày phù hợp là cách hiệu quả để phát hiện và xử lý polyp dạ dày một cách sớm.

11. Từng phẫu thuật ung thư dạ dày

Thực tế là việc từng phẫu thuật ung thư dạ dày không tăng nguy cơ ung thư dạ dày. Trái lại, phẫu thuật ung thư dạ dày là một phương pháp điều trị hiệu quả để loại bỏ khối u ác tính và kiểm soát bệnh.

Khi một bệnh nhân bị ung thư dạ dày được phẫu thuật để loại bỏ khối u, mục tiêu chính là tiêu diệt toàn bộ tế bào ung thư và loại bỏ nó khỏi cơ thể. Quá trình phẫu thuật có thể bao gồm cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ dạ dày, và sau đó khôi phục sự thông hơi của đường tiêu hóa bằng các kỹ thuật như ghép tá tràng.

Tuy nhiên, sau phẫu thuật ung thư dạ dày, nếu người bệnh không  theo dõi chặt chẽ và kiểm tra định kỳ sẽ có thể trở nguyên nhân ung thư dạ dày tái phát. 

Từng phẫu thuật dạ dày cũng có thể là nguyên nhân dẫn đến ung thư dạ dày
Từng phẫu thuật dạ dày cũng có thể là nguyên nhân dẫn đến ung thư dạ dày

12. Viêm dạ dày mạn tính

Viêm dạ dày mạn tính là một trạng thái kéo dài của viêm dạ dày, thường do nhiễm khuẩn HP (Helicobacter pylori) hoặc sự tổn thương từ một nguyên nhân khác.

Viêm dạ dày mạn tính có thể dẫn đến các biến đổi mô và sự tái tạo tế bào, trong đó có thể xuất hiện các polyp và tăng nguy cơ mắc ung thư dạ dày. Những biến đổi mô này có thể gây ra sự tăng sản tế bào không kiểm soát, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình biến đổi ác tính và phát triển ung thư.

Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp viêm dạ dày mạn tính đều là nguyên nhân gây ung thư dạ dày. Chỉ một số người bị viêm dạ dày mạn tính sẽ phát triển thành ung thư dạ dày. Ngoài viêm dạ dày mạn tính, còn nhiều yếu tố khác như di truyền, tuổi tác, lối sống và các yếu tố môi trường khác cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển ung thư dạ dày.

13. Bệnh Menetrier – dạ dày phì đại

Bệnh Menetrier, còn được gọi là dạ dày phì đại Menetrier, là một tình trạng hiếm gặp và có thể gây tăng nguy cơ mắc ung thư dạ dày. Bệnh này được đặc trưng bởi việc dạ dày phì đại và tăng cường sự tạo mô.

Trong bệnh Menetrier, màng niêm mạc dạ dày trở nên dày hơn và tăng sản xuất chất tiết, dẫn đến tăng cường tạo mô và giảm tiết axit dạ dày. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, mất cân, và các vấn đề liên quan đến hấp thụ chất dinh dưỡng.

Nguy cơ ung thư dạ dày tăng trong bệnh Menetrier do các biến đổi mô liên quan. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp bệnh Menetrier đều dẫn đến ung thư dạ dày. Chỉ một số nhỏ các bệnh nhân bị bệnh Menetrier phát triển thành ung thư dạ dày.

Nguyên nhân cụ thể gây ra bệnh Menetrier vẫn chưa rõ ràng. Tuy nhiên, một số nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng nhiễm khuẩn HP có thể liên quan đến bệnh Menetrier.

Điều trị bệnh Menetrier thường tập trung vào việc kiểm soát triệu chứng và hỗ trợ dinh dưỡng. Trong một số trường hợp nghiêm trọng hoặc nếu có biến đổi mô ác tính, có thể cần thiết phẫu thuật để loại bỏ một phần hoặc toàn bộ dạ dày.

14. Bệnh suy giảm miễn dịch đa dạng phổ biến (CVID)

Bệnh suy giảm miễn dịch đa dạng (hay còn được gọi là bệnh tự miễn dịch đa dạng) là một nhóm các bệnh lý do hệ thống miễn dịch của cơ thể bị tấn công và tự tấn công các mô và tế bào của cơ thể. Đây là một loại bệnh tự miễn dịch, trong đó hệ thống miễn dịch không nhận ra các tế bào và cấu trúc bình thường của cơ thể và tấn công chúng như một chất lạ.

Có nhiều loại bệnh suy giảm miễn dịch đa dạng, phổ biến nhất là:

  • Bệnh lupus ban đỏ: Một bệnh tự miễn dịch mà hệ thống miễn dịch tấn công các mô và cơ quan của cơ thể, gây ra các triệu chứng như ban đỏ trên da, viêm khớp, viêm màng phổi và tổn thương nội tạng.
  • Bệnh thấp khớp: Một bệnh tự miễn dịch mà các khớp xương và mô xung quanh bị tổn thương, gây ra đau, sưng và cảm giác cứng cơ.
  • Bệnh bạch cầu tự miễn dịch: Một bệnh tự miễn dịch mà hệ thống miễn dịch tấn công tế bào bạch cầu trong cơ thể, gây ra giảm số lượng bạch cầu và dễ mắc các nhiễm trùng.
  • Bệnh cường giáp: Một bệnh tự miễn dịch mà tuyến giáp bị tấn công và tăng sản xuất hormon giáp, gây ra các triệu chứng như sự gia tăng của giáp, mệt mỏi, nhịp tim tăng và sự thay đổi cân nặng.
  • Bệnh viêm khớp dạng thấp: Một bệnh tự miễn dịch mà các khớp bị viêm và tổn thương, gây ra đau, sưng và cảm giác cứng cơ tương tự như bệnh thấp khớp.

Nguyên nhân cụ thể của bệnh suy giảm miễn dịch đa dạng chưa được hiểu rõ, nhưng nó có thể liên quan đến yếu tố di truyền và tác động của môi trường. Điều trị bệnh suy giảm miễn dịch

Khi nào nên đi khám tầm soát ung thư dạ dày 

Khám tầm soát ung thư dạ dày là quan trọng để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu hay biểu hiện nào của ung thư dạ dày. Tuy nhiên, lời khuyên về thời điểm cụ thể để đi khám tầm soát có thể khác nhau tùy theo hướng dẫn và quy định y tế của từng quốc gia hoặc tổ chức y tế.

Dưới đây là một khung thời gian phổ biến để đi khám tầm soát ung thư dạ dày:

  • Độ tuổi: Đối với những người không có yếu tố nguy cơ đặc biệt, khám tầm soát ung thư dạ dày thường được khuyến nghị bắt đầu từ độ tuổi 50 đến 55 tuổi. Tuy nhiên, nếu bạn có yếu tố nguy cơ cao hoặc có tiền sử gia đình mắc ung thư dạ dày, bạn có thể cần khám sàng lọc sớm hơn, thậm chí từ độ tuổi 40 tuổi.
  • Tần suất: Tần suất khám tầm soát ung thư dạ dày có thể khác nhau tùy theo phương pháp khám sàng lọc được chọn. Phương pháp phổ biến nhất là kiểm tra phân phát hiện H. pylori và xem xét quyết định giám sát tiếp theo dựa trên kết quả. Nếu kết quả là âm tính, khám tầm soát có thể được lặp lại trong khoảng 3-5 năm. Nếu kết quả là dương tính hoặc có yếu tố nguy cơ cao, xem xét các phương pháp khác như nội soi dạ dày.
  • Yếu tố nguy cơ: Ngoài độ tuổi, các yếu tố nguy cơ khác như tiền sử gia đình mắc ung thư dạ dày, nhiễm HP, viêm dạ dày mạn tính hoặc polyp dạ dày có thể yêu cầu khám tầm soát sớm và thường xuyên hơn.

Xem ngay: 10 dấu hiệu ung thư dạ dày tuyệt đối không nên bỏ qua

Trên đây là toàn bộ những thông tin về những nguyên nhân ung thư dạ dày. Theo thống kê của Globocan năm 2020, tại Việt Nam ung thư đường tiêu hóa có tỷ lệ mắc cao chỉ sau ung thư gan và phổi ở nam giới và ung thư vú, ung thư phổi ở nữ giới. Do đó việc phát hiện sớm bệnh sẽ giúp chúng ta có nhiều cơ hội chiến thắng K. Nếu có bất cứ thông tin nào cần hỗ trợ, đừng ngại gọi đến ngay số hotline 1800 6527 để được tư vấn.

5/5 - (1 bình chọn)
Theo dõi
Thông báo của

0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận