Điều trị đích ung thư phổi – 6 điều cần biết
Ung thư phổi là một căn bệnh nguy hiểm, là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới. Căn bệnh này thường tiến triển âm thầm và triệu chứng có thể dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Tuy nhiên, hiện nay, có nhiều phương pháp tiên tiến giúp trong quá trình điều trị ung thư phổi, trong đó có điều trị đích. Vậy cụ thể điều trị đích ung thư phổi nghĩa là gì, ưu nhược điểm ra sao?
1. Điều trị đích trong ung thư phổi là gì?
Ung thư phổi là một loại bệnh ác tính xuất hiện ở phổi. Có khoảng 85%-90% các trường hợp ung thư phổi có nguyên nhân là do hút thuốc lá, bất kể là hút thuốc lá chủ động hay thụ động. Theo thống kê từ năm 2018, đã có hơn 2 triệu trường hợp ung thư phổi mới được phát hiện, với hơn 1,7 triệu trường hợp dẫn đến tử vong. Do đó, ung thư phổi đã trở thành một trong những loại ung thư phổ biến, xếp thứ hai về tỷ lệ tử vong sau ung thư gan ở Việt Nam.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ chiếm hơn 80% trong số các trường hợp, bao gồm các dạng ung thư biểu mô tuyến, ung thư biểu mô gai, và một số ít là ung thư tế bào lớn. Đặc điểm quan trọng của loại bệnh này là sự tiến triển âm thầm và tiên lượng xấu. Người bệnh thường trải qua các triệu chứng như ho kéo dài, ho ra máu, khó thở, đau ngực, và đau xương.
Ở căn bệnh ung thư phổi, có hơn 50% trường hợp khi được chẩn đoán đã ở giai đoạn di căn, nghĩa là tế bào ung thư đã lan rộng từ phổi sang các cơ quan khác trong cơ thể. Tiên lượng sống sót 5 năm của những trường hợp này rất thấp, chỉ khoảng 6%.
Tuy nhiên, đáng mừng là cùng với sự tiến bộ của khoa học, việc điều trị ung thư đã có nhiều tiến bộ đáng kể. Trong đó phải kể đến phương pháp điều trị đích ung thư phổi. Đây là dạng thuốc có khả năng ức chế hoạt động của những đột biến gen gây ung thư, ngăn không cho tế bào ung thư phát triển, thúc đẩy quá trình chết tự nhiên của tế bào

2. Cơ chế của thuốc đích điều trị ung thư phổi
Thuốc đích điều trị ung thư phổi có cơ chế hoạt động nhắm vào các phân tử được gọi là điều trị nhắm trúng đích.
Đây là loại đột biến gen EGFR thường gặp nhất ở bệnh nhân ung thư phổi. Đặc biệt là với người Châu Á, đặc biệt là phụ nữ, không hút thuốc lá, và tế bào ung thư phổi xuất phát từ biểu mô tuyến. Theo nghiên cứu tại Việt Nam, có khoảng 32% trong số 100 bệnh nhân ung thư phổi mang đột biến gen EGFR.
Vào năm 1986, Stanley Cohen và Rita Levi-Montalcini, hai nhà nghiên cứu đã đoạt giải Nobel y học vì công trình về các yếu tố tăng trưởng, trong đó có EGF (yếu tố tăng trưởng biểu bì). EGFR (Epidermal growth factor receptor) là một thụ thể tyrosine kinase nằm ngang qua màng tế bào. Phần ngoại màng tế bào là vị trí kết nối các EGF, tạo thành một phức hợp, kích thích loạt tín hiệu nội bào để hỗ trợ sự phát triển và sinh sôi của tế bào. Mặc dù có nhiều loại đột biến gen EGFR được phát hiện, khoảng 90% các trường hợp liên quan đến đột biến mất đoạn trên exon 19 và đột biến điểm trên exon 21-L858R.
Khi có đột biến gen EGFR, các thụ thể tyrosine kinase có khả năng tự kích hoạt tín hiệu nội bào mà không cần sự tham gia của EGF, dẫn đến quá trình tăng sinh tế bào ung thư diễn ra một cách không kiểm soát. Thuốc nhắm trúng đích ức chế tyrosine kinase EGFR (EGFR-TKI), giúp ngăn bướu phát triển.

3. Các thuốc điều trị đích trong ung thư phổi hiện nay
Có hai loại thuốc được sử dụng để điều trị đích phân làm:
- Thuốc phân tử nhỏ: Đây là các phân tử có kích thước nhỏ, có khả năng hấp thụ vào tế bào ung thư một cách dễ dàng và nhanh chóng, đồng thời ít ảnh hưởng đến các tế bào bình thường. Hầu hết các loại thuốc thuộc nhóm này thường được sử dụng kết hợp với đường uống để tăng cường khả năng hấp thụ và tác động đến các tế bào ung thư mục tiêu.
- Kháng thể đơn dòng: Các loại thuốc này bao gồm các kháng chất protein được thiết kế để gắn chặt với đích đặc hiệu trên bề mặt tế bào ung thư mà không ảnh hưởng đến tế bào bình thường. Thường xuyên, các thuốc thuộc loại này được sử dụng thông qua đường truyền tĩnh mạch để đảm bảo sự chính xác và hiệu quả của liệu pháp, đồng thời giảm thiểu tác động đến các tế bào khỏe mạnh.
Hoặc cũng có thể phân làm ba thế hệ thuốc EGFR-TKI được sử dụng cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn muộn hoặc di căn, chi tiết như sau:
- Thế hệ 1 (Erlotinib và Gefitinib): Cả hai thuốc này, Erlotinib và Gefitinib, đều có hiệu quả điều trị tương đương, mang lại cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài thời gian bệnh không tiến triển thêm 5-6 tháng so với hóa trị. Theo nghiên cứu của IPASS, Gefitinib đem lại lợi ích như giảm kích thước bướu (70%), giảm nguy cơ tiến triển bệnh (50%), và giảm nguy cơ tử vong (22%) so với hóa trị. Nhóm thuốc này an toàn, ít tác dụng phụ, chủ yếu là nổi ban da hoặc tăng men gan.

- Thế hệ 2 (Afatinib và Dacomitinib): Afatinib và Dacomitinib ức chế hoạt động của đột biến gen EGFR một cách bền vững. Nghiên cứu cho thấy cả hai thuốc, đặc biệt là Dacomitinib, kéo dài thời gian bệnh không tiến triển hơn so với Erlotinib và Gefitinib. Afatinib còn hiệu quả đối với các đột biến gen hiếm như L861Q, G719X và S768I. Tuy nhiên, nhóm thuốc thế hệ 2 thường đi kèm với độc tính nặng hơn, như tiêu chảy, nổi ban da, viêm ruột.
- Thế hệ 3 (Osimertinib): Osimertinib ức chế hoạt động của đột biến gen EGFR một cách bền vững, không hồi phục, và có khả năng ức chế đột biến gen T790M. T790M là một đột biến làm tăng khả năng thất bại điều trị, xuất hiện ở 50%-60% trường hợp sau thời gian sử dụng EGFR-TKI thế hệ 1 hoặc 2. Osimertinib cũng hiệu quả đối với tổn thương di căn não, và có thể kéo dài thời gian sống lên đến 38 tháng. Mặc dù mang lại hiệu quả ấn tượng, Osimertinib lại có độ an toàn cao và ít tác dụng phụ nặng hơn so với EGFR-TKI thế hệ 1
4. Ưu nhược điểm của phương pháp điều trị đích ung thư phổi
Cũng như các biện pháp điều trị ung thư nói chung và ung thư phổi nói riêng, điều trị ung thư phổi bằng thuốc đích cũng có những điểm mạnh và điểm hạn chế.
4.1 Ưu điểm của thuốc nhắm trúng đích ung thư phổi
- Nâng cao sức khỏe cho hệ thống miễn dịch: Phương pháp này có thể cải thiện hệ thống miễn dịch của bệnh nhân, giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và tăng khả năng chống lại bệnh tật.
- Áp dụng cho giai đoạn muộn và di căn xa: Điều trị miễn dịch không chỉ phù hợp cho các giai đoạn sớm của ung thư mà còn cho những trường hợp đã ở giai đoạn muộn và di căn xa, nơi các phương pháp truyền thống như phẫu thuật và xạ trị trở nên khó thực hiện.
- Giảm cơn đau cho bệnh nhân: Phương pháp này có thể giảm đau đớn cho bệnh nhân trong quá trình điều trị, cung cấp một trải nghiệm thoải mái hơn.
4.2 Nhược điểm của thuốc nhắm trúng đích ung thư phổi
- Da khô: Một trong những nhược điểm phổ biến là làm khô da, gây cảm giác không thoải mái cho bệnh nhân.
- Nổi mụn trên da: Việc điều trị miễn dịch có thể gây ra các vấn đề về da như nổi mụn, tăng cường khả năng kích ứng của da.
- Viêm niêm mạc miệng: Một số bệnh nhân có thể phát triển viêm niêm mạc miệng là một phản ứng phụ của phương pháp điều trị miễn dịch.
- Rối loạn đường tiêu hóa: Có thể xảy ra các vấn đề về đường tiêu hóa như rối loạn tiêu hóa khi sử dụng phương pháp này.
- Chi phí cao: Phương pháp điều trị miễn dịch thường có chi phí cao, điều này có thể làm tăng gánh nặng tài chính đặc biệt là đối với những người có điều kiện khó khăn.

5. Chi phí điều trị ung thư phổi bằng thuốc đích
Trước đây giá của các thuốc đích thường khá cao, dao động từ 20-30 triệu đồng/tháng. Tuy nhiên, hiện nay, giá thành đã giảm xuống chỉ còn khoảng 2-3 triệu đồng/tháng, và người bệnh thường được Bảo hiểm Y tế (BHYT) chi trả 50%, từ đó giảm bớt gánh nặng tài chính đối với bệnh nhân ung thư.
Phương pháp điều trị miễn dịch đang trở thành một lựa chọn tối ưu cho bệnh nhân ung thư phổi, đặc biệt là trong các trường hợp di căn xương, gan. Trước đây, chi phí điều trị miễn dịch có thể lên đến 120 triệu đồng/tháng, nhưng hiện nay, giảm giá thành đã giúp giảm đáng kể chi phí này, chỉ còn khoảng 30 triệu đồng/tháng. Một số bệnh nhân sau thời gian điều trị miễn dịch đã đạt được sự khôi phục hoàn toàn từ các tổn thương di căn.
6. Lưu ý khi điều trị ung thư phổi bằng liệu pháp đích
Trong quá trình điều trị ung thư phổi bằng thuốc đích, bạn cần chú ý những điều sau:
- Bác sĩ sẽ đưa ra quyết định về liều lượng cụ thể của thuốc mà người bệnh cần sử dụng. Các thuốc EGFR-TKI đều có dạng viên uống và nên được dùng một lần trong ngày, vào một thời điểm nhất định.
- Các thuốc như Erlotinib và Afatinib nên được uống khi đói, khoảng 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn. Còn đối với thuốc như Gefitinib, Dacomitinib, Osimertinib, có thể được uống khi đói hoặc no. Trong trường hợp bỏ lỡ một liều thuốc trong ngày, quyết định uống bù hay không tùy thuộc vào loại thuốc và thời điểm cụ thể người bệnh nhớ lại.
- Khi sử dụng Dacomitinib và Osimertinib, không nên uống liều bù. Thay vào đó, chờ đến liều thuốc tiếp theo và uống như bình thường. Tuyệt đối không nên uống gấp đôi liều. Trong khi đó, với Gefitinib và Afatinib, nếu khoảng thời gian từ khi nhớ ra đến khi uống liều tiếp theo là hơn 12 tiếng, có thể uống bù ngay, nhưng nếu dưới 12 tiếng, nên chờ đến liều tiếp theo và uống như bình thường. Cũng tuyệt đối không nên uống gấp đôi liều.
- Nếu khó khăn khi nuốt viên thuốc, Gefitinib và Osimertinib có thể khuấy đều trong nước đến khi hòa tan hoàn toàn. Để đảm bảo uống đủ liều, sau khi uống dung dịch thuốc đã hòa tan, nên đổ vào ly thêm một ít nước để tráng và uống thêm lượng nước đó.
- Tất cả các thuốc nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng 25°C, ở nơi khô ráo. Trong trường hợp sử dụng các thuốc điều trị khác, người bệnh nên thông báo cho bác sĩ để tránh tương tác không mong muốn giữa các loại thuốc. Đối với phụ nữ mang thai hoặc có kế hoạch mang thai, cần thảo luận với bác sĩ vì có thể thuốc gây hại cho thai nhi.
- Thời gian điều trị thường kéo dài đến khi thuốc không còn hiệu quả hoặc khi xuất hiện nhiều tác dụng phụ ở mức độ nặng, tùy thuộc vào sự diễn tiến của bệnh.
7. Chăm sóc cho bệnh nhân K phổi điều trị thuốc đích như thế nào?
Trong quá trình điều trị với thuốc đích cho bệnh nhân ung thư phổi, người nhà cũng cần lưu ý những điều sau:
- Xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý: Thiết lập thực đơn hàng ngày với thực phẩm giàu dinh dưỡng như rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, và protein từ các nguồn như cá, thịt gà, đậu nành. Ưu tiên thực phẩm chứa nhiều chất chống oxy hóa để hỗ trợ hệ miễn dịch.

- Nâng cao thể chất: Đều đặn tập luyện thể dục mỗi ngày để cải thiện tình hình sức khỏe, tăng cường sức đề kháng, và đồng thời giúp người bệnh có thêm động lực để đối mặt với bệnh tình. Lựa chọn các hoạt động nhẹ như đi bộ, yoga, hoặc tập thể dục nhẹ dựa trên khả năng sức khỏe cụ thể của người bệnh.
- Chăm sóc tâm lý người bệnh: Hỗ trợ tâm lý là quan trọng, có thể thông qua việc tham gia các buổi tư vấn tâm lý, thực hành thiền, hoặc tham gia các nhóm hỗ trợ cộng đồng. Gia đình và bạn bè cũng đóng vai trò quan trọng giúp bệnh nhân có được tinh thần thoải mái nhất.
- Sử dụng TPBVSK hỗ trợ bệnh ung thư: Kibou Fucoidan hiện là sản phẩm được nhiều chuyên gia khuyên dùng trong điều trị ung thư. Kibou Fucoidan giúp hỗ trợ bệnh ung thư đã được chứng minh, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và đối mặt với những thách thức của bệnh tình. Kibou Fucoidan đang nhận được sự tin tưởng từ nhiều bệnh nhân điều trị ung thư phổi.

8, Kết luận
Sự tiên tiến trong lĩnh vực điều trị đang mở ra những cánh cửa mới cho bệnh nhân. Bên cạnh các phương pháp điều trị truyền thống, thuốc điều trị đích ung thư phổi là hy vọng mới cho bệnh nhân K phổi. Để biết thêm chi tiết về Kibou Fucoidan cũng như tư vấn bệnh học quý độc giả vui lòng liên hệ qua số máy tư vấn miễn phí 1800 6527. Chúc quý độc giả thật nhiều sức khỏe.