Ung thư biểu mô tế bào gan: Nguyên nhân, dấu hiệu và điều trị
Ung thư gan là căn bệnh gây tử vong hàng đầu trên thế giới. Ung thư gan gồm 3 loại chính: ung thư biểu mô tế bào gan, ung thư biểu mô đường mật và u nguyên bào gan. Trong đó ung thư biểu mô tế bào gan là hay gặp nhất. Vậy đâu là nguyên nhân gây ra căn bệnh này, dấu hiệu và điều trị ra sao?
1. Ung thư biểu mô tế bào gan là gì?
Theo thống kê của Globocan 2020, tại Việt Nam, ung thư gan có tỷ lệ số ca mắc mới và tử vong nhiều nhất ở cả 2 giới. Đây là loại ung thư gan nguyên phát – xuất phát từ gan phổ biến nhất. Ung thư biểu mô tế bào gan (hepatocellular carcinoma – HCC) xảy ra khi tế bào gan trở nên bất thường về hình thái tế bào gan. Các tế bào ung thư bắt nguồn từ tế bào gan thay sau đó di căn sang các cơ quan khác.

2. Nguyên nhân hình thành ung thư biểu mô tế bào gan
Có rất nhiều nguyên nhân gây ra ung thư biểu mô gan. Sau đây là những lý do thường gặp nhất gây ra căn bệnh này.
2.1. Biến chứng của các bệnh lý tại gan
Một số bệnh lý tại gan như viêm gan siêu vi B, viêm gan C, gan nhiễm mỡ, xơ gan kéo dài có thể biến chứng thành ung thư. Cụ thể như sau có đến có tới 80% người bị ung thư biểu mô tế bào có liên quan tới viêm gan B và C. Với bệnh nhân xơ gan hay gan nhiễm mỡ chức năng gan suy giảm khiến gan dễ tổn thương tích tụ độc tố gây ung thư gan.
2.2. Uống rượu bia thường xuyên
Uống rượu bia thường xuyên và quá mức có thể tăng nguy cơ mắc ung thư biểu mô tế bào gan. Sự tương tác giữa việc tiêu thụ rượu và ung thư gan đã được nghiên cứu và chứng minh. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng uống rượu bia có liên quan mật thiết đến nguy cơ ung thư gan.
Các chất cồn trong rượu bia được xem là tác nhân gây ung thư. Khi chất cồn được tiếp xúc với gan, chúng có thể gây ra sự tổn thương tế bào gan và tạo điều kiện cho sự hình thành tế bào ung thư. Uống rượu bia thường xuyên và quá mức có thể dẫn đến việc tích tụ chất béo trong gan, việc viêm gan mạn tính và sẹo gan, tăng nguy cơ mắc bệnh xơ gan và cuối cùng là ung thư biểu mô tế bào gan.
Ngoài ra, uống rượu bia cũng có thể tác động đến hệ miễn dịch, giảm khả năng miễn dịch của cơ thể trong việc loại bỏ tế bào ung thư và đối phó với các chất gây ung thư khác.

2.3. Người mắc bệnh tiểu đường
Người mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ gia tăng mắc ung thư biểu mô tế bào gan so với những người không mắc bệnh tiểu đường. Lý do như sau:
Người mắc bệnh tiểu đường thường có nguy cơ cao hơn mắc béo phì. Sự tích tụ mỡ trong cơ thể, đặc biệt là mỡ trong vùng bụng, có thể gây ra sự kháng insulin và gây ra sự biến đổi tế bào gan, dẫn đến nguy cơ ung thư biểu mô tế bào gan.
Thêm vào đó bệnh tiểu đường thường đi kèm với tình trạng hyperinsulinemia, tức là mức độ cao của insulin trong máu. Insulin cao có thể gây ra sự phát triển và tăng trưởng của tế bào gan, và điều này có thể dẫn đến nguy cơ ung thư gan.
Cuối cùng, một số người mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ cao mắc viêm gan mạn tính, đặc biệt là viêm gan C. Viêm gan mạn tính kéo dài có thể gây ra sự tổn thương tế bào gan và tăng nguy cơ ung thư biểu mô tế bào gan. Người mắc bệnh tiểu đường có thể có xu hướng tiêu thụ nhiều calo, chất béo và đường trong chế độ ăn uống. Đồng thời, họ có thể ít vận động và không duy trì một lối sống lành mạnh, điều này có thể tăng nguy cơ ung thư gan.
2.4. Dư thừa sắt
Có một điều ít ai ngờ tới đó là dư thừa sắt có thể gây gia tăng nguy cơ ung thư biểu mô tế bào gan. Dưới điều kiện bình thường, cơ thể có khả năng điều chỉnh lượng sắt, nhưng khi có sự mất cân bằng trong quá trình này, sắt có thể tích tụ và gây hại cho các cơ quan, trong đó có gan.
Quá trình tích tụ sắt trong gan tạo ra các gốc tự do. Những gốc tự do này có khả năng tấn công và gây tổn thương cho tế bào gan, gây ra sự biến đổi gen và tăng nguy cơ ung thư biểu mô tế bào gan. Ngoài ra, dư thừa sắt cũng có thể tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn Helicobacter pylori, một nguyên nhân chính gây viêm gan mãn tính và là yếu tố rủi ro cho ung thư biểu mô tế bào gan.
2.5. Ung thư biểu mô tế bào gan do nhiễm nấm mốc Aflatoxin
Aflatoxin được sản xuất bởi nấm Aspergillus flavus và Aspergillus parasiticus, thường xuất hiện trên các loại cây trồng như lúa mì, ngô, đậu nành, lạc, hạt điều và hạt dẻ. Chất này có thể gây tổn thương và biến đổi gen trong tế bào gan. Aflatoxin gắn kết với DNA và gây ra các biến đổi gen, bao gồm tăng khả năng phát triển các tế bào ung thư và nguy cơ mắc ung thư biểu mô tế bào gan.

3. Dấu hiệu của bệnh ung thư biểu mô tế bào gan
Với bệnh ung thư biểu mô tế bào gan bộ y tế khuyến cáo căn bệnh này thường khó nhận biết vào giai đoạn đầu. Chính vì thế đa số người bệnh đến thăm khám đều phát hiện bệnh đang ở giai đoạn tiến triển hoặc giai đoạn muộn. Để giúp quý độc giả có thể nhận biết dễ hơn, sau đây là những dấu hiệu nhận biết bệnh ở cả giai đoạn khởi phát và tiến triển để người bệnh có thể tham khảo và đến ngay cơ sở y tế thăm khám, chẩn đoán bệnh khi có các triệu chứng bất thường.
3.1. Dấu hiệu nhận biết sớm ung thư biểu mô tế bào gan
Ung thư biểu mô tế bào gan giai đoạn sớm có những dấu hiệu như sau:
- Chán ăn, ăn không ngon miệng thường xuyên chướng bụng, đầy bụng
- Đau tức hạ sườn phải
- Sốt nhẹ kéo dài không rõ nguyên nhân
- Da sạm.
Các triệu chứng ở giai đoạn sớm thường khi có khi không, không liền mạch nên nhiều người dễ chủ quan và bỏ qua cơ hội điều trị ung thư biểu mô tế bào gan giai đoạn đầu.

3.2. Triệu chứng nhận biết ung thư biểu mô tế bào gan ở giai đoạn bệnh tiến triển
Khi bệnh đã ở giai đoạn nặng hơn, các triệu chứng của bệnh cũng rõ ràng hơn. Bao gồm:
- Chán ăn, sụt cân nhanh, người ốm yếu.
- Cơn đau hạ sườn bên phải đau tăng hơn.
- Bụng bụng, đầy hơi và có dịch tích tụ
- Da và mắt vàng, ngứa toàn thân, hoặc nổi mụn sưng viêm nhiều bất thường.
- Đại tiện phân có màu bất thường.
4. Phương pháp chẩn đoán ung thư biểu mô gan
Để chẩn đoán chính xác ung thư biểu mô tế bào gan, bác sĩ cần làm các xét nghiệm kết hợp chẩn đoán hình ảnh và sinh thiết. Cụ thể như sau:
4.1. Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu có thể được sử dụng như một công cụ hỗ trợ để chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan. Dưới đây là một số xét nghiệm máu thường được sử dụng trong chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan:
- Xét nghiệm chức năng gan: Xét nghiệm này bao gồm đánh giá mức độ hoạt động của gan và khả năng gan xử lý các chất trong máu. Các xét nghiệm chức năng gan bao gồm các chỉ số như AST (aspartate aminotransferase), ALT (alanine aminotransferase), ALP (alkaline phosphatase), bilirubin và albumin. Sự tăng cao không bình thường của các chỉ số này có thể cho thấy tổn thương gan.
- Xét nghiệm chức năng thận: Ung thư biểu mô tế bào gan có thể ảnh hưởng đến chức năng thận. Xét nghiệm chức năng thận, bao gồm kiểm tra creatinin và blood urea nitrogen (BUN), có thể được thực hiện để đánh giá chức năng thận.
- Xét nghiệm các chất đánh dấu ung thư gan: Các xét nghiệm như alpha-fetoprotein (AFP) và des-gamma-carboxy prothrombin (DCP) có thể được sử dụng để đánh giá tổn thương gan và mức độ nghi ngờ về ung thư biểu mô tế bào gan. Mức tăng cao không bình thường của các chất đánh dấu này có thể là dấu hiệu của ung thư gan.

4.2. Chẩn đoán hình ảnh
Trong quá trình chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan, các phương pháp chẩn đoán hình ảnh được sử dụng để xem xét gan và xác định sự tồn tại, kích thước và phạm vi lan rộng của khối u. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán hình ảnh thông dụng trong ung thư biểu mô tế bào gan:
- Siêu âm: Siêu âm ung thư gan được sử dụng phổ biến trong việc đánh giá ung thư gan ban đầu. Nó có thể xác định kích thước của khối u, số lượng u, và xem xét sự lan rộng của u trong gan và cơ quan lân cận.
- CT scan (Computed Tomography): CT scan gan là một phương pháp chẩn đoán chính xác và phổ biến trong ung thư biểu mô tế bào gan. Nó cung cấp hình ảnh chi tiết của gan và có thể xác định kích thước, vị trí, mức độ lan rộng của khối u, cũng như sự tồn tại của các dấu hiệu lan rộng sang các cơ quan khác.
- MRI (Magnetic Resonance Imaging): MRI cung cấp hình ảnh chi tiết của gan bằng cách sử dụng từ trường mạnh và sóng radio. Nó có thể xác định kích thước, vị trí và phạm vi lan rộng của ung thư gan, cũng như đánh giá các cấu trúc xung quanh gan.
- PET scan (Positron Emission Tomography): PET scan kết hợp hình ảnh chức năng và hình ảnh cấu trúc. Nó sử dụng chất đánh dấu phóng xạ để phát hiện các vùng có hoạt động chất phóng xạ cao, như các vùng ung thư. PET scan có thể giúp xác định sự lan rộng của ung thư gan và xác định nếu có sự lan rộng sang các cơ quan khác.
- Cholangiography: Cholangiography là một phương pháp hình ảnh để xem xét hệ thống mật và đường mật. Nó có thể được sử dụng để đánh giá sự tắc nghẽn hoặc tổn thương của đường mật do ung thư gan.

4.3. Sinh thiết gan
Sinh thiết gan là một phương pháp chẩn đoán quan trọng trong việc xác định ung thư biểu mô tế bào gan. Quá trình này bao gồm lấy mẫu một mảnh nhỏ của mô gan để được kiểm tra dưới kính hiển vi và đánh giá bởi các chuyên gia bệnh học.
Sinh thiết gan cung cấp thông tin quan trọng về loại và mức độ của ung thư, giúp xác định chẩn đoán và quyết định về phương pháp điều trị. Có hai phương pháp sinh thiết gan thông dụng:
- Sinh thiết chọc lấy (Fine-needle aspiration biopsy): Quá trình này sử dụng một kim mỏng được chọc vào gan để lấy mẫu tế bào. Kim được hướng tới khối u trong gan thông qua hình ảnh siêu âm hoặc CT scan để đảm bảo mẫu lấy được từ vị trí chính xác. Mẫu tế bào sau đó được gửi đến phòng thí nghiệm để đánh giá.
- Sinh thiết lấy mẫu mở (Core needle biopsy): Phương pháp này sử dụng một kim lớn hơn để lấy mẫu mô gan. Bác sĩ sẽ tạo một mở nhỏ trên da và cắm kim vào gan để lấy mẫu. Quá trình này thường được hướng dẫn bằng hình ảnh từ siêu âm hoặc CT scan để đảm bảo mẫu lấy được từ vị trí chính xác. Mẫu mô sau đó được gửi đến phòng thí nghiệm để đánh giá.
5. Cách điều trị ung thư biểu mô tế bào gan
Phác đồ điều trị sẽ được bác sĩ xây dựng riêng cho tình trạng cũng như cơ địa của từng người. Tất cả nhằm mục đích điều trị tốt nhất cũng như giảm đau đớn và bảo tồn gan tối đa cho người bệnh. Sau đây là 6 liệu pháp điều trị hiện nay.
5.1. Phẫu thuật loại bỏ khối u
Phẫu thuật loại bỏ khối u là một trong những phương pháp điều trị chủ yếu cho ung thư biểu mô tế bào gan. Có một số phương pháp phẫu thuật khác nhau để loại bỏ khối u gan:
- Phẫu thuật cắt bỏ khối u: Phẫu thuật cắt bỏ khối u gan là một phương pháp điều trị chủ yếu cho ung thư biểu mô tế bào gan. Trong quá trình này, bác sĩ sẽ tiến hành mổ một phần gan chứa khối u hoặc thậm chí có thể thực hiện phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ gan. Mục tiêu là loại bỏ toàn bộ hoặc một phần của khối u để ngăn chặn sự lan rộng và tiêu diệt tế bào ung thư.
- RFA (Radiofrequency Ablation): RFA là một phương pháp không xâm lấn được sử dụng để tiêu diệt khối u gan bằng cách sử dụng nhiệt độ cao từ dòng điện tần số cao. Một kim mỏng được đưa vào qua da và dẫn đến khối u, sau đó nhiệt được áp dụng để tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này thường được sử dụng cho các khối u nhỏ và nằm ở vị trí dễ tiếp cận.

5.2. Ghép gan trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan
Ghép gan, còn được gọi là cấy ghép gan, là một phương pháp điều trị ung thư biểu mô tế bào gan trong những trường hợp mà khối u lan rộng quá nhiều hoặc khi gan đã bị tổn thương nặng và không thể loại bỏ một phần. Ví dụ như ung thư biểu mô tế bào gan giai đoạn 2. Quá trình ghép gan là việc lấy một gan từ người khỏe mạnh và ghép vào cơ thể người bệnh.
5.3. Xạ trị điều trị ung thư biểu mô tế bào gan
Xạ trị dùng tia X hoặc tia gamma để tiêu diệt tế bào ung thư. Đồng thời giúp giảm kích thước, ngăn chặn sự lan rộng và tiêu diệt các tế bào ung thư không thể loại bỏ được bằng cách phẫu thuật. Xạ trị có thể được thực hiện dưới hai hình thức chính:
- Xạ trị ngoại vi (External Beam Radiation Therapy): Quá trình này sử dụng một máy phát tia X hoặc tia gamma đặt bên ngoài cơ thể người bệnh. Tia X hoặc tia gamma được tạo ra từ máy phát và hướng vào vùng khối u gan. Quá trình này thường kéo dài trong một thời gian dài, thường từ vài tuần đến vài tháng, với các phiên xạ trị hàng ngày.
- Xạ trị nội vi (Internal Radiation Therapy): Còn được gọi là xạ trị nội soi (brachytherapy), quá trình này đặt các nguồn tia X hoặc tia gamma trực tiếp vào bên trong hoặc gần khối u gan. Các nguồn tia được đặt bằng cách sử dụng kim hoặc ống mỏng đặt vào vùng mục tiêu. Việc đặt nguồn tia nội vi có thể kéo dài trong một thời gian ngắn hoặc dài tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
5.4. Hóa trị điều trị ung thư biểu mô tế bào gan
Hóa trị cho ung thư biểu mô tế bào gan thường bao gồm sử dụng một hoặc một số loại thuốc chống ung thư sau:
- Hóa trị hệ thống (Systemic chemotherapy): Là phương pháp sử dụng thuốc chống ung thư thông qua hệ thống tuần hoàn để tiêu diệt tế bào ung thư trong toàn bộ cơ thể. Các thuốc chống ung thư có thể được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch hoặc uống qua miệng. Hóa trị hệ thống thường được sử dụng cho ung thư biểu mô tế bào gan giai đoạn tiến triển và lan rộng.
- Hóa trị tại chỗ (Locoregional chemotherapy): Đây là phương pháp sử dụng thuốc chống ung thư trực tiếp vào vùng khối u gan hoặc các mạch máu cung cấp cho gan. Ví dụ, chất chemoembolization có thể được tiêm trực tiếp vào các mạch máu gan để cung cấp thuốc chống ung thư trực tiếp vào khối u và đồng thời tắc nghẽn các mạch máu để cắt nguồn cung cấp máu cho khối u.
- Hóa trị tiếp xúc (Topical chemotherapy): Đây là phương pháp sử dụng thuốc chống ung thư dưới dạng kem, dung dịch hoặc thuốc uống được áp dụng trực tiếp lên vùng da chứa khối u gan. Hóa trị tiếp xúc thường được sử dụng cho ung thư da gan hoặc các khối u nhỏ và nằm ở vị trí dễ tiếp cận.

5.5. Liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan
Liệu pháp miễn dịch đã trở thành một phần quan trọng trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan. Liệu pháp này kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể để nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Dưới đây là một số phương pháp liệu pháp miễn dịch phổ biến được sử dụng trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan:
- Thuốc tiếp xúc miễn dịch (Immune checkpoint inhibitors): Đây là loại thuốc được thiết kế để chặn các “điểm kiểm soát miễn dịch” trên bề mặt tế bào miễn dịch, giúp tăng cường hoạt động của hệ thống miễn dịch để nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Các loại thuốc này bao gồm pembrolizumab, nivolumab và atezolizumab.
- Giải pháp tế bào CAR-T (CAR-T cell therapy): Đây là một phương pháp tiên tiến trong điều trị ung thư, trong đó tế bào miễn dịch của bệnh nhân được thu thập, sửa đổi gene để tạo ra các receptor chimeric antigen (CAR) có khả năng nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Tế bào CAR-T được truyền trở lại vào cơ thể để tiêu diệt tế bào ung thư.
- Giải pháp vaccine miễn dịch: Đây là phương pháp sử dụng vaccine để kích thích hệ thống miễn dịch tạo ra phản ứng miễn dịch chống lại tế bào ung thư. Các loại vaccine miễn dịch có thể bao gồm vaccine ngừng tổng hợp AFP (alpha-fetoprotein), vaccine phản ứng miễn dịch tái tạo P53 và vaccine phản ứng miễn dịch chống lại virus viêm gan B (HBV).
- Chế độ ăn uống và bổ sung dinh dưỡng: Một chế độ ăn uống lành mạnh và cung cấp đầy đủ dinh dưỡng có thể tăng cường hệ thống miễn dịch, giúp cơ thể chống lại tế bào ung thư và tăng khả năng phục hồi sau liệu pháp.
- Sử dụng thuốc kích thích tế bào miễn dịch: Có một số loại thuốc được sử dụng để kích thích hoạt động của tế bào miễn dịch, bao gồm interleukin-2 (IL-2) và interferon-alfa. Các loại thuốc này có thể được sử dụng trong một số trường hợp cụ thể của ung thư biểu mô tế bào gan.

5.6. Điều trị đích trong ung thư biểu mô tế bào gan
Điều trị đích – targeted therapy nhắm vào các phân tử hoặc protein đặc biệt trong tế bào ung thư mà góp phần vào sự phát triển và phân chia tế bào ung thư. Phương pháp này khác với hóa trị truyền thống vì nó chỉ tác động lên các tế bào ung thư mà không gây hại cho các tế bào khỏe mạnh nhiều. Các dạng điều trị đích cho ung thư biểu mô tế bào gan bao gồm:
- Inhibitor của tyrosine kinase: Các thuốc này ngăn chặn hoạt động của các enzyme tyrosine kinase có liên quan đến sự phát triển và phân chia tế bào ung thư. Ví dụ, sorafenib, lenvatinib và regorafenib là những loại thuốc inhibitor tyrosine kinase thường được sử dụng trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan.
- Inhibitor của mTOR (mammalian target of rapamycin): mTOR là một protein quan trọng trong điều chỉnh quá trình tăng trưởng và chia tách tế bào. Inhibitor của mTOR như everolimus có thể ngăn chặn hoạt động của protein này và ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
- Inhibitor của VEGF (vascular endothelial growth factor): VEGF là một protein quan trọng trong quá trình tạo thành mạch máu mới (angiogenesis). Các thuốc như bevacizumab và ramucirumab có khả năng ngăn chặn hoạt động của VEGF, giảm khả năng cung cấp máu và chất dinh dưỡng cho khối u ung thư.
- Inhibitor của PD-1/PD-L1: Các thuốc như pembrolizumab và nivolumab có khả năng ngăn chặn tương tác giữa protein PD-1 trên tế bào miễn dịch và protein PD-L1 trên tế bào ung thư, giúp tăng cường phản ứng miễn dịch chống lại tế bào ung thư.
5.7. Nút mạch gan
Nút mạch gan, còn được gọi là chẩn đoán và điều trị qua mạch gan (transarterial chemoembolization – TACE), là một phương pháp điều trị ung thư gan được sử dụng phổ biến. Phương pháp này kết hợp việc tiêm thuốc chống ung thư trực tiếp vào mạch máu cung cấp gan và tắc nghẽn mạch máu để cắt nguồn cung cấp máu cho khối u ung thư.
Quá trình điều trị nút mạch gan thường diễn ra như sau:
- Xác định vị trí và kích thước của khối u gan thông qua các phương pháp hình ảnh như siêu âm, CT scan hoặc cộng hưởng từ (MRI).
- Tiêm thuốc chống ung thư trực tiếp vào các mạch máu cung cấp gan thông qua một ống mỏng (catheter) được đưa vào qua đốt sống bằng cách tạo một cắt nhỏ trong da.
- Thuốc chống ung thư thường được pha loãng với một chất tạo đông (embolic agent) như microspheres hoặc gelatin sponge để tạo ra một cục máu đông nhằm tắc nghẽn mạch máu và cắt nguồn cung cấp máu cho khối u ung thư.
- Sau khi tiêm thuốc, mạch máu cung cấp gan sẽ bị tắc nghẽn và khối u sẽ không nhận được dưỡng chất và oxy, dẫn đến suy giảm sự phát triển và tiêu diệt tế bào ung thư.
Phương pháp nút mạch gan thường được sử dụng cho các khối u ung thư gan có kích thước lớn, không thể loại bỏ hoặc không phù hợp để phẫu thuật. Nó có thể giúp giảm kích thước của khối u, kiểm soát triệu chứng và kéo dài thời gian sống của bệnh nhân
5.8. Phá hủy khối u tại chỗ trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan
Có hai phương pháp chính được sử dụng trong việc phá hủy khối u tại chỗ:
- Dùng nhiệt độ: Phương pháp này sử dụng nhiệt độ cao hoặc lạnh cực độ để phá hủy tế bào ung thư. Các phương pháp nhiệt độ cao như radiofrequency ablation (RFA) và microwave ablation (MWA) sử dụng nhiệt độ cao để làm tăng nhiệt độ và phá hủy tế bào ung thư. Các phương pháp lạnh như cryoablation sử dụng lạnh cực độ để đông lạnh và phá hủy tế bào ung thư.
- Dùng chất phá huỷ: Phương pháp này sử dụng các chất hóa học để tiêu diệt tế bào ung thư trong gan. Chất phá huỷ như ethanol (cấy ethanol) hoặc acetic acid (cấy acetic acid) được tiêm trực tiếp vào khối u ung thư để phá hủy tế bào.
Cả hai phương pháp này đều được thực hiện thông qua các thủ thuật hình ảnh, như siêu âm, CT scan hoặc cộng hưởng từ (MRI), để định vị chính xác vị trí của khối u và hướng dẫn quá trình phá hủy. Thông qua các kim hoặc ống mỏng được đưa vào qua da, chất phá huỷ hoặc điện năng nhiệt được chuyển đến khối u để tiêu diệt tế bào ung thư.
6. Nguyên tắc 6T trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan
Trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan, có một số nguyên tắc quan trọng được áp dụng để đảm bảo hiệu quả và an toàn của quá trình điều trị. Dưới đây là các nguyên tắc chung trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan:
- Tổng quan bệnh lý: Khi điều trị bác sĩ sẽ tiến hành đánh giá bệnh tình của bệnh nhân để xác định giai đoạn và mức độ lan tỏa của ung thư gan. Thông qua các phương pháp hình ảnh như siêu âm, CT scan, MRI và xét nghiệm máu, thông tin về kích thước và vị trí của khối u cũng như tình trạng tổn thương của gan sẽ được thu thập từ đó có được phương án điều trị. Do đó ngay khi có các dấu hiệu bất thường nên đi khám ngay.
- Thuốc: Dựa trên đánh giá bệnh tình, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp như phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, liệu pháp miễn dịch hoặc kết hợp các phương pháp này. Quyết định sẽ được đưa ra dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn bệnh, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, tình trạng gan và yêu cầu cụ thể của từng trường hợp. Người bệnh cần tuyệt đối nghe theo chỉ định của bác sĩ.

- Tâm lý: Yếu tố tâm lý đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị ung thư. Bệnh nhân ung thư thường phải đối mặt với nhiều tác động tâm lý tiêu cực, như sự lo lắng, sợ hãi, căng thẳng và trầm cảm. Do đó lúc này cần nhất là sự động viên chăm sóc của người thân.
- Thể dục: Thể dục và hoạt động thể chất có thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị ung thư biểu mô tế bào gan. Thể dục có thể giúp cải thiện tâm trạng, giảm căng thẳng, lo lắng và trầm cảm, góp phần làm giảm tác động tâm lý của quá trình điều trị ung thư. Đồng thời hoạt động thể chất đều đặn giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện sức mạnh cơ bắp, sự linh hoạt và tăng cường sức chịu đựng của cơ thể. Điều này có thể giúp cải thiện sự chống chịu và đáp ứng của cơ thể đối với quá trình điều trị.

- Thực phẩm bổ sung: Trong quá trình điều trị ung thư biểu mô tế bào gan, thực phẩm bổ sung chuyên biệt nếu sử dụng đúng sẽ cho hiệu quả rất tốt. Nổi bật nhất là các sản phẩm Fucoidan. Fucoidan là một chất chống viêm và chống oxy hóa tự nhiên được tìm thấy trong tảo nâu, có tiềm năng trong việc hỗ trợ điều trị ung thư. Fucoidan kích thích tế bào ung thư tự chết theo chu trình đồng thời ức chế hình thành mạch máu nuôi khối u.

- Thực đơn dinh dưỡng: Thực đơn dinh dưỡng cho bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan cần có đầy đủ các nhóm chất và dinh dưỡng để bệnh nhân sớm phục hồi sức khỏe. Hãy cố gắng bao gồm đủ các nhóm thực phẩm cơ bản trong thực đơn hàng ngày, bao gồm rau quả, ngũ cốc, thịt, cá, trứng, sữa và sản phẩm từ sữa. Cung cấp chất xơ giúp duy trì sự điều tiết của hệ tiêu hóa và giảm tác động phụ của điều trị. Tránh thức ăn có nhiều chất béo bão hòa, đường và muối cao, cũng như các thực phẩm xử lý và thực phẩm nhanh.