Ung thư phổi là gì? Dấu hiệu và cách điều trị

 8 lượt xem

Ung thư phổi là loại ung thư phát sinh từ mô phổi, thường bắt đầu từ các tế bào biểu mô của phế quản hoặc phế nang. Đây là một trong những bệnh ung thư phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao trên thế giới. Ở Việt Nam, ung thư phổi là một trong các loại ung thư hàng đầu về số ca mắc và tử vong.Có 2 phân loại chính gồm

  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC – Non-Small Cell Lung Cancer): chiếm khoảng 80-85% các ca mắc
  • Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC – Small Cell Lung Cancer): chiếm khoảng 15-20% còn lại

Một vấn đề lớn là ung thư phổi thường được phát hiện muộn, khi khối u đã lan rộng hoặc di căn. Điều này làm giảm khả năng điều trị triệt để và cơ hội sống lâu dài.

1. Tiên lượng sống & yếu tố ảnh hưởng đến bệnh ung thư phổi

Tiên lượng sự sống phụ thuộc vào:

  • Giai đoạn phát hiện (giai đoạn I, II, III, IV)
  • Loại tế bào ung thư (NSCLC hay SCLC)
  • Tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân
  • Khả năng đáp ứng với điều trị
  • Các đột biến gen (EGFR, ALK, ROS1, KRAS…) và việc áp dụng điều trị nhắm trúng đích hoặc miễn dịch

Nếu được phát hiện sớm (giai đoạn I, II), khi khối u còn khu trú và không di căn, cơ hội điều trị triệt để tốt hơn nhiều. Khi bệnh đã di căn (giai đoạn IV), mục tiêu điều trị thường là kiểm soát bệnh, kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng sống. Dưới đây là các phương pháp điều trị hiện đang được sử dụng trong ung thư phổi, cùng ưu – nhược điểm và vai trò trong nâng cao khả năng sống cho bệnh nhân.

Ung thư phổi là loại ung thư phát sinh từ mô phổi, thường bắt đầu từ các tế bào biểu mô của phế quản hoặc phế nang
Ung thư phổi là loại ung thư phát sinh từ mô phổi, thường bắt đầu từ các tế bào biểu mô của phế quản hoặc phế nang

2. Các phương pháp điều trị ung thư phổi

Tùy giai đoạn, loại tế bào và thể trạng bệnh nhân, có thể chọn các biện pháp điều trị sau

2.1 Phẫu thuật (surgical resection)

Khi nào áp dụng?

  • Thường dùng cho ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn sớm (I, II, một phần IIIA) khi khối u khu trú và chưa lan xa.
  • Ít khi sử dụng cho SCLC vì loại này thường đã lan rộng khi phát hiện.
Phẫu thuật thường dùng cho ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn sớm
Phẫu thuật thường dùng cho ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn sớm

Các kỹ thuật phẫu thuật phổ biến

  • Cắt phân thùy (segmentectomy)
  • Cắt thùy (lobectomy) – là tiêu chuẩn điều trị cho nhiều ca NSCLC
  • Cắt toàn bộ một bên phổi (pneumonectomy) khi khối u lớn
  • Phẫu thuật nội soi lồng ngực hỗ trợ video (VATS) – ít xâm lấn hơn, hồi phục nhanh hơn
  • Phẫu thuật robot (RATS) – sử dụng robot hỗ trợ thao tác tinh tế hơn

Ưu điểm:

  • Có thể loại bỏ hoàn toàn khối u và hạch di căn nếu thực hiện đúng chỉ định
  • Tăng khả năng khỏi bệnh triệt để nếu phát hiện sớm

Nhược điểm / hạn chế:

  • Bệnh nhân phải có chức năng hô hấp đủ để chịu đựng phẫu thuật
  • Có nguy cơ biến chứng sau mổ (nhiễm trùng, rò khí, suy hô hấp…)
  • Không phù hợp khi khối u đã lan rộng hoặc di căn xa

Phẫu thuật thường được kết hợp với hóa trị hoặc xạ trị (trước hoặc sau mổ) để tăng hiệu quả điều trị.

2. 2. Xạ trị (radiotherapy)

Xạ trị là phương pháp dùng tia năng lượng cao (tia X, gamma, proton…) chiếu vào khối u để gây tổn thương DNA và làm chết tế bào ung thư.

Vai trò & ứng dụng:

  • Có thể dùng trước khi phẫu thuật để thu nhỏ khối u (preoperative / neoadjuvant)
  • Sau phẫu thuật (postoperative) để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót
  • Trong những trường hợp không thể phẫu thuật, xạ trị có thể là phương pháp chính
  • Dùng kết hợp hóa trị (xạ trị đồng thời) với mục tiêu tăng hiệu quả
  • Ứng dụng xạ trị hiện đại như xạ trị lập thể (SBRT) cho khối u nhỏ

Ưu điểm:

  • Có thể nhắm mục tiêu chính xác, bảo tồn mô lành xung quanh
  • Có thể kết hợp với các liệu pháp khác

Nhược điểm / rủi ro:

  • Gây tác dụng phụ lên mô lành như viêm phổi, tổn thương thực quản, mệt mỏi
  • Cần tính toán liều chiếu kỹ để giảm tác hại cho mô bình thường
Xạ trị là phương pháp dùng tia năng lượng cao (tia X, gamma, proton…) chiếu vào khối u để gây tổn thương DNA và làm chết tế bào ung thư.
Xạ trị là phương pháp dùng tia năng lượng cao (tia X, gamma, proton…) chiếu vào khối u để gây tổn thương DNA và làm chết tế bào ung thư.

2. 3. Hóa trị (chemotherapy)

Hóa trị sử dụng các thuốc chống ung thư (ví dụ cisplatin, carboplatin, paclitaxel, pemetrexed…) truyền vào cơ thể để tiêu diệt tế bào ung thư trên diện rộng.

Vai trò & ứng dụng:

  • Dùng sau phẫu thuật (hóa trị bổ trợ) để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót
  • Trong các giai đoạn tiến triển, di căn, là phương pháp điều trị chính
  • Kết hợp cùng xạ trị (hóa xạ đồng thời) trong các trường hợp phù hợp

Ưu điểm:

  • Có khả năng “tấn công” tế bào ung thư ở nhiều vùng cơ thể
  • Đã được nghiên cứu nhiều, có nhiều phác đồ ứng dụng

Nhược điểm / hạn chế:

  • Độc với tế bào lành: gây rụng tóc, buồn nôn, suy giảm miễn dịch, rối loạn tiêu hóa
  • Bệnh nhân thể trạng yếu khó chịu đựng các tác dụng phụ
  • Khả năng đề kháng thuốc theo thời gian

2. 4. Liệu pháp nhắm trúng đích (targeted therapy)

Đây là phương pháp tương đối “thông minh”: sử dụng các thuốc tác động vào những đột biến gen hoặc phân tử đặc hiệu mà tế bào ung thư mang, nhằm tiêu diệt tế bào ung thư nhưng ít gây ảnh hưởng đến tế bào lành.

Các đột biến/gen mục tiêu phổ biến trong ung thư phổi:

  • EGFR: rất phổ biến trong NSCLC, đặc biệt ở người châu Á. Các thuốc như erlotinib, gefitinib, osimertinib… được dùng để ức chế đột biến này.
  • ALK: có thuốc kháng ALK (crizotinib, ceritinib, alectinib…)
  • ROS1, BRAF, MET, KRAS và các đột biến hiếm khác cũng đang được nghiên cứu và ứng dụng trong điều trị trúng đích.
  • Tác động chọn lọc cao, ít gây tác dụng phụ nặng như hóa trị
  • Có thể kéo dài thời gian kiểm soát ung thư, cải thiện chất lượng sống

Hạn chế:

  • Chỉ áp dụng được khi khối u mang đột biến thích hợp
  • Có thể phát triển kháng thuốc sau một thời gian
  • Chi phí cao

2. 5. Liệu pháp miễn dịch (immunotherapy)

Liệu pháp miễn dịch là cách tiếp cận giúp hệ miễn dịch của cơ thể “nhìn thấy” và tiêu diệt tế bào ung thư. Đây là hướng điều trị mới mang nhiều hy vọng.

  • Sử dụng các kháng thể đơn dòng để ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (checkpoint inhibitors) như PD-1, PD-L1, CTLA-4
  • Một số thuốc tiêu biểu: pembrolizumab, nivolumab, atezolizumab, durvalumab, …
  • Có thể dùng độc lập hoặc kết hợp với hóa trị, xạ trị

Ưu điểm:

  • Có thể tạo ra đáp ứng kéo dài và hiệu quả lâu dài
  • Ít tác dụng phụ hệ thống so với hóa trị trong nhiều trường hợp

Hạn chế:

  • Không phải tất cả bệnh nhân đều đáp ứng
  • Có thể gây tác dụng phụ miễn dịch như viêm da, viêm đại tràng, viêm phổi
  • Chi phí rất cao

2.6. Chăm sóc giảm nhẹ & hỗ trợ (palliative care)

Đối với các trường hợp ung thư phổi tiến triển, di căn xa hoặc bệnh nhân không thể chịu đựng liệu pháp điều trị chính, chăm sóc giảm nhẹ là một phần quan trọng:

  • Giảm đau, giảm ho, giảm khó thở, kiểm soát các triệu chứng như mệt mỏi, buồn nôn
  • Hỗ trợ dinh dưỡng, tâm lý, hỗ trợ hô hấp
  • Kết hợp điều trị ung thư khi có thể, để nâng cao chất lượng cuộc sống đồng thời kiểm soát bệnh

2.7. Các phương pháp tại chỗ & thử nghiệm lâm sàng

  • Đốt sóng cao tần (RFA – radiofrequency ablation): phù hợp với khối u nhỏ, không thể mổ được
  • Đốt bằng laser, áp lạnh, nhiệt cao cấp
  • Thử nghiệm lâm sàng (clinical trials): tham gia các nghiên cứu mới có thể cho tiếp cận các liệu pháp tiềm năng

Làm thế nào để chọn chiến lược điều trị phù hợp?

Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào:

  1. Giai đoạn bệnh – phát hiện càng sớm, khả năng điều trị triệt để càng cao
  2. Loại tế bào – NSCLC hay SCLC
  3. Kết quả xét nghiệm phân tử / sinh học (một số đột biến): nếu có đột biến thích hợp, liệu pháp nhắm trúng đích hoặc miễn dịch có thể rất hiệu quả
  4. Tình trạng sức khỏe tổng thể, chức năng hô hấp của bệnh nhân
  5. Ưu tiên của người bệnh & khả năng tài chính
  6. Khả năng kết hợp nhiều phương pháp (phẫu thuật + hóa trị + xạ trị + miễn dịch…) để đạt hiệu quả cao nhất

Một chiến lược điều trị đa mô thức (multimodal therapy) thường mang lại hiệu quả tốt hơn so với chỉ dùng một phương pháp đơn lẻ.

Vai trò hỗ trợ của Fucoidan và sản phẩm Kibou Fucoidan trong ung thư phổi

Trong quá trình điều trị ung thư phổi, mặc dù các phương pháp chính như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, nhắm trúng đích, miễn dịch giữ vai trò chủ chốt, các biện pháp hỗ trợ cũng rất quan trọng để tăng khả năng đáp ứng, giảm tác dụng phụ và nâng cao chất lượng sống. Một trong những chất được nghiên cứu nhiều là fucoidan — hợp chất polysaccharide chiết xuất từ rong nâu.

3. Fucoidan: cơ chế và bằng chứng khoa học

  • Fucoidan được chiết xuất từ rong nâu như Mozuku, Mekabu, Kombu… có khả năng tác động đến tế bào ung thư qua nhiều cơ chế: kích hoạt apoptosis (chết tế bào theo chương trình), ức chế sự hình thành mạch máu mới (angiogenesis), hạn chế di căn, hỗ trợ miễn dịch và chống oxy hóa.
  • Các nghiên cứu in vitro và in vivo chỉ ra fucoidan có tác dụng chống ung thư trên nhiều loại tế bào ung thư khác nhau.
  • Một số nghiên cứu cho thấy fucoidan có thể giúp giảm tác dụng phụ của hóa trị và xạ trị, bảo vệ tế bào lành tính và hỗ trợ hệ miễn dịch.

Tuy nhiên, cần lưu ý:

  • Đa số nghiên cứu vẫn ở cấp độ phòng thí nghiệm hoặc tiền lâm sàng, chưa có đủ thử nghiệm lâm sàng lớn để khẳng định hiệu quả điều trị ung thư phổi hoàn chỉnh.
  • Fucoidan được xem là chất hỗ trợ, không thay thế phương pháp điều trị chuẩn như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, nhắm trúng đích hay miễn dịch.
  • Người bệnh cần thảo luận kỹ với bác sĩ trước khi sử dụng fucoidan hay bất kỳ thực phẩm chức năng nào tránh tương tác thuốc hoặc ảnh hưởng đến phác đồ chuẩn.

4. Sản phẩm Kibou Fucoidan và vai trò hỗ trợ

🌿 Kibou Fucoidan – Sản phẩm hỗ trợ miễn dịch trong chăm sóc bệnh nhân ung bướu

Kibou Fucoidan là một trong những sản phẩm chứa Fucoidan chiết xuất từ rong nâu Mozuku Nhật Bản, được quảng bá tại Việt Nam như thực phẩm bảo vệ sức khỏe hỗ trợ cho người đang điều trị ung thư. Công thức của sản phẩm thường gồm Fucoidan tinh khiết (>85%), nấm Agaricusnghệ đen Okinawa, tạo nên tổ hợp hỗ trợ miễn dịch và giảm viêm được nhiều người quan tâm.

Kibou Fucoidan – Sản phẩm hỗ trợ miễn dịch trong chăm sóc bệnh nhân ung bướu
Kibou Fucoidan – Sản phẩm hỗ trợ miễn dịch trong chăm sóc bệnh nhân ung bướu

💊 Thành phần và cơ chế hỗ trợ

  • Fucoidan: hợp chất tự nhiên từ rong nâu, được nghiên cứu có khả năng kích hoạt tế bào miễn dịch (NK, T-cell), hỗ trợ quá trình tự chết của tế bào bất thường.
  • Nấm Agaricus: chứa Beta-glucan, giúp tăng sức đề kháng và cải thiện thể trạng trong quá trình hóa – xạ trị.
  • Nghệ đen Okinawa: giàu Curcumin tự nhiên, giúp giảm viêm, hỗ trợ tiêu hóa và bảo vệ gan.

⚕️ Công dụng được khuyến nghị

Theo công bố của Cục An toàn Thực phẩm – Bộ Y tế, Kibou Fucoidan được xếp vào nhóm thực phẩm bổ sung, với công dụng hỗ trợ tăng sức đề kháng và hỗ trợ sức khỏe, không phải thuốc điều trị ung thư. Một số người bệnh sử dụng sản phẩm này trong quá trình hóa – xạ trị nhằm:

  • Giảm mệt mỏi, buồn nôn, khô miệng
  • Tăng khả năng ăn ngon, ngủ sâu hơn
  • Duy trì thể trạng để tiếp tục phác đồ điều trị
Người bệnh cần chú trọng duy trì thể trạng
Người bệnh cần chú trọng duy trì thể trạng

⚠️ Lưu ý quan trọng khi sử dụng

  • Tham khảo ý kiến bác sĩ điều trị trước khi bổ sung bất kỳ sản phẩm nào, kể cả Fucoidan, để đảm bảo không ảnh hưởng đến phác đồ hoặc thuốc đang dùng.
  • Không tự ý thay thế hoặc ngừng thuốc điều trị chính, bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, hoặc thuốc nhắm trúng đích.
  • Theo dõi phản ứng cơ thể: nếu có dấu hiệu bất thường, cần thông báo ngay cho bác sĩ.
  • Lựa chọn sản phẩm chính hãng, có COA (Chứng nhận phân tích), giấy phép lưu hành, tem chống giả rõ ràng.
  • Tránh các quảng cáo thổi phồng công dụng như “tiêu diệt tế bào ung thư” hay “chữa khỏi ung thư”, vì đây là những nội dung không được cấp phép.

🌸 Chiến lược chăm sóc toàn diện

Để giúp người bệnh ung thư phục hồi nhanh và an toàn hơn, cần kết hợp giữa điều trị y học hiện đại và hỗ trợ phục hồi thể trạng:

  1. Điều trị chuẩn y khoa: phẫu thuật – hóa trị – xạ trị – thuốc nhắm trúng đích – miễn dịch.
  2. Dinh dưỡng đúng: ăn đủ năng lượng, protein, vitamin, khoáng chất, uống đủ nước.
  3. Vận động nhẹ nhàng: phù hợp thể trạng, giúp giảm mệt mỏi và cải thiện tuần hoàn.
  4. Hỗ trợ tâm lý: giảm stress, duy trì tinh thần lạc quan.
  5. Bổ sung sản phẩm hỗ trợ miễn dịch an toàn như Fucoidan, nếu được bác sĩ đồng ý.

🔹 Kết hợp điều trị chuẩn + hỗ trợ toàn diện là hướng đi bền vững giúp người bệnh tăng chất lượng sống, kéo dài thời gian kiểm soát bệnh và phục hồi thể lực hiệu quả hơn.

5. Kết luận

Ung thư phổi là một bệnh lý ác tính nhưng không có nghĩa là vô vọng. Với sự phát triển của y học hiện đại, các phương pháp điều trị như phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch đã mở ra cơ hội sống kéo dài và cải thiện chất lượng sống cho nhiều bệnh nhân.

Song song với đó, việc áp dụng các giải pháp hỗ trợ như fucoidan — trong đó sản phẩm Kibou Fucoidan được nhiều người bệnh quan tâm — có thể giúp tăng cường miễn dịch, giảm tác dụng phụ và hỗ trợ hồi phục. Tuy nhiên, việc sử dụng cần được cân nhắc kỹ, có sự giám sát của bác sĩ chuyên môn, và không nên thay thế điều trị chuẩn.

Đánh giá
Theo dõi
Thông báo của

0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận