Những điều cần biết về các giai đoạn ung thư
Ung thư là căn bệnh rất phức tạp với nhiều giai đoạn phát triển. Việc xác định và hiểu về các giai đoạn ung thư đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị. Nhờ đó mà nhiều bệnh nhân đã kéo dài thêm được thời gian sống của mình. Cùng tìm hiểu những thông tin này qua bài viết dưới đây.

1. Giai đoạn ung thư là gì?
Giai đoạn ung thư là thước đo mức độ phát triển và lan rộng của ung thư trong cơ thể, được xác định bằng một số yếu tố:
- Kích thước và vị trí khối u
- Khối u đã lan sang các hạch bạch huyết chưa
- Khối u đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể chưa
Không phải tất cả các bệnh ung thư đều được phân chia thành các giai đoạn. Ví dụ như bệnh ung thư máu (bệnh bạch cầu), tế bào ung thư là những tế bào máu nên chúng thường lây lan khắp cơ thể vào thời điểm được chẩn đoán. Do đó, căn bệnh ung thư này không được phân chia giai đoạn giống như các bệnh ung thư có sự hình thành các khối u đặc.
2. Mục đích phân chia các giai đoạn ung thư?
Việc xác định chính xác giai đoạn bệnh ung thư mà người bệnh đang mắc phải có ý nghĩa quan trọng, giúp bác sĩ:
- Lên kế hoạch điều trị phù hợp: Phụ thuộc vào từng giai đoạn khác nhau mà các bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu nhất cho người bệnh. Ví dụ, phương pháp điều trị tốt nhất cho bệnh ung thư ở giai đoạn đầu có thể là phẫu thuật hoặc xạ trị ung thư. Trong khi ung thư ở giai đoạn tiến triển có thể cần sử dụng các phương pháp điều trị toàn thân như hoá trị, liệu pháp miễn dịch hay điều trị đích trong ung thư.
- Dự đoán tiến triển của bệnh cũng như khả năng điều trị thành công
- Xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh
Xem thêm: Liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư là gì? Ưu và nhược điểm của biện pháp này?

3. Các hệ thống phân loại giai đoạn ung thư
Có nhiều hệ thống phân loại được sử dụng để xác định các giai đoạn ung thư, trong đó phổ biến nhất cho hầu hết các bệnh ung thư là hệ thống TNM và hệ thống số
3.1. Hệ thống phân loại TNM
Hệ thống phân loại TNM sử dụng kết quả chụp X-quang, chụp cắt lớp, sinh thiết và các xét nghiệm khác để cung cấp thông tin về tình trạng bệnh ung thư của bệnh nhân.
Các thông tin này được biểu thị bằng các chữ cái T, N, M. Theo sau sẽ là các chữ số để cho biết mức độ của bệnh ung thư. Cụ thể như sau:
Khối u nguyên phát (T): mô tả kích thước và sự xâm lấn đến các cơ quan/ vùng kề cận của khối u với các số từ 1 đến 4.
- TX: không đo lường được
- T0: không tìm thấy khối u
- T1, T2, T3, T4: kích thước hoặc phạm vi khối u nguyên phát, số càng cao chứng tỏ khối u càng to và xâm lấn lan rộng sang các cơ quan khác.
Hạch lympho vùng (N): mô tả mức độ di căn đến hệ thống hạch bạch huyết vùng kế cận/vùng khác ở trong cơ thể, với các số từ 0 đến 3.
- NX: không đo lường được
- N0: không tìm thấy khối u trong hạch lympho kế cận
- N1, N2, N3: số lượng và vị trí hạch lympho bị ung thư, số càng cao chứng tỏ càng nhiều hạch bị di căn.
Di căn xa (M): cho biết tình trạng bệnh ung thư đã di căn đến một/ nhiều cơ quan khác của cơ thể với các số từ 0 đến 1.
- MX: không đo lường được
- M0: Ung thư chưa di căn
- M1: Ung thư đã di căn xa

3.2. Hệ thống số
Hệ thống số sử dụng hệ thống TNM để phân chia ung thư theo các giai đoạn, bác sĩ sử dụng hệ thống này để xác định cấp độ ung thư chi tiết hơn, thường được phân thành 5 giai đoạn, được đánh số la mã:
- Ung thư giai đoạn 0: còn gọi là ung thư biểu mô tại chỗ, khối u chưa lan sang các mô lân cận. Ở giai đoạn này, khả năng chữa khỏi bệnh cao và thường được điều trị bằng phẫu thuật loại bỏ toàn bộ khối u.
- Ung thư giai đoạn I: khối u có kích thước nhỏ hoặc có thể lan một chút vào các mô lân cận, chưa lan đến bất kỳ hạch bạch huyết hay các khu vực cơ thể khác, thường được điều trị bằng phẫu thuật cắt bỏ kết hợp với chế độ ăn uống, sinh hoạt, tỷ lệ chữa khỏi là 80%.
- Ung thư giai đoạn II: khối u bắt đầu tăng sinh và có kích thước to hơn, có khả năng lây lan đến hạch bạch huyết gần đó, đã có những triệu chứng nhẹ nhưng không rõ ràng. Bệnh nhân có nhiều cơ hội hồi phục nếu được điều trị sớm.
- Ung thư giai đoạn III: khối u phát triển nhanh chóng, kích thước bất thường với nhiều triệu chứng rõ ràng như đau đớn, sút cân, mệt mỏi,…đã lan sang các hạch bạch huyết nhưng chưa lan đến các khu vực khác trong cơ thể. Việc điều trị bắt đầu phức tạp hơn, tùy theo vị trí và tình trạng khối u mà áp dụng các biện pháp thích hợp.
- Ung thư giai đoạn IV: ung thư đã lan sang các khu vực khác của cơ thể, còn được gọi là ung thư di căn hoặc ung thư giai đoạn cuối và hầu như không thể loại bỏ hết ung thư ở giai đoạn này.

3.3. Các hệ thống phân loại khác
Ngoài hai hệ thống phân loại chính trên, có một số bệnh ung thư sử dụng hệ thống phân loại khác để phân chia giai đoạn, cụ thể:
- Hệ thống FIGO (Hệ thống do Liên đoàn Phụ khoa và Sản khoa Quốc tế phát triển): sử dụng để phân loại cho ung thư phụ khoa, các giai đoạn TNM rất giống với các giai đoạn FIGO, giúp việc chuyển đổi giai đoạn giữa hai hệ thống dễ dàng.
- Các bệnh ung thư trong hoặc xung quanh não thường không có hệ thống phân giai đoạn chính thức, vì những bệnh ung thư này thường không lan tới các hạch bạch huyết hay bộ phận khác của cơ thể.
4. Các xét nghiệm xác định các giai đoạn ung thư
Có nhiều xét nghiệm khác nhau được sử dụng để cung cấp các thông tin làm cơ sở cho việc phân loại giai đoạn ung thư như:
- Xét nghiệm máu: được sử dụng để kiểm tra các dấu hiệu ung thư như mức độ protein hay enzyme nhất định.
- Xét nghiệm bằng hình ảnh: bao gồm chụp X-quang, siêu âm, chụp CT, chụp cắt lớp phát xạ (PET), chụp MRI giúp xác định sự bất thường, các tính chất của tổn thương và xem ung thư đã lan rộng hay chưa.
- Chất chỉ điểm u: cung cấp bằng chứng xác thực ở các bệnh nhân có kết quả gợi ý về bệnh ung thư cụ thể, được chỉ định như xét nghiệm sàng lọc thường quy trừ bệnh nhân có nguy cơ cao.
- Sinh thiết: giúp chẩn đoán xác định và đánh giá u nguyên phát, các vị trí lựa chọn sinh thiết tùy vào khả năng tiếp cận và mức độ xâm lấn của u.
- Độ mô học: đánh giá mức độ phát triển của ung thư, được xác định bằng cách kiểm tra mẫu mô, được đánh giá dựa trên hình thái của tế bào u, bao gồm sự xuất hiện của nhân, tế bào chất và nhân con.
- Xét nghiệm phân tử: gồm phân tích nhiễm sắc thể, lai huỳnh quang tại chỗ, phản ứng khuyếch đại gen và các kháng nguyên bề mặt tế bào giúp xác định nguồn gốc nguyên phát của ung thư di căn nhất là đối với ung thư chưa rõ nguyên phát.
Xem thêm: 10 phương pháp chữa ung thư không dùng thuốc

5. Tiên lượng sống của các giai đoạn ung thư
Các giai đoạn ung thư là một trong những yếu tố quan trọng giúp bác sĩ xác định tiên lượng sống của người bệnh. Tiên lượng sống thường được biểu thị bằng tỷ lệ sống sót, là tỷ lệ phần trăm những người mắc một loại ung thư và giai đoạn ung thư nhất định còn sống trong một khoảng thời gian nhất định sau khi được chẩn đoán (thường sau 5 năm).
Ví dụ, tỉ lệ sống sót sau 5 năm đối với một loại và giai đoạn ung thư nhất định là 80%, có nghĩa là 80 trong số 100 người mắc loại và giai đoạn ung thư đó vẫn còn sống sau 5 năm kể từ thời điểm được chẩn đoán. Tỉ lệ sống sót này không thể phản ánh chắc chắn điều gì sẽ xảy ra với bất kỳ người cụ thể nào. Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến tiên lượng như:
- Tuổi và sức khỏe tổng thể
- Các tế bào ung thư có thay đổi ở một số gen, nhiễm sắc thể hoặc protein nhất định
- Sự đáp ứng với điều trị
Tiên lượng luôn dựa trên giai đoạn ung thư tại thời điểm chẩn đoán và không được áp dụng nếu ung thư tái phát sau này. Ví dụ, một bệnh nhân được chẩn đoán ở giai đoạn II và được tiên lượng một tỷ lệ sống sót sau 5 năm. Sau đó, ung thư lan sang bộ phận khác của cơ thể, được chẩn đoán lại là ở giai đoạn IV thì sẽ có tiên lượng tỉ lệ sống sót sau 5 năm khác so với trước đây.

6. Một số thắc mắc về phân chia giai đoạn ung thư
Dưới đây là phần giải đáp cho một số câu hỏi thường gặp liên quan tới việc phân chia giai đoạn ung thư để bạn đọc có cái nhìn toàn diện và đầy đủ hơn.
6.1. Giai đoạn ung thư được xác định ban đầu có thay đổi không?
Câu trả lời là KHÔNG. Giai đoạn ung thư thường giữ nguyên như khi bệnh được chẩn đoán lần đầu biết, bất kể ung thư tái phát hay tiến triển nặng hơn. Điều này là do các lựa chọn điều trị và khả năng hồi phục thường dựa trên việc phát hiện ung thư ban đầu. Những thông tin về sự thay đổi của bệnh ung thư theo thời gian sẽ được thêm vào giai đoạn ung thư ban đầu.
6.2. Di căn là giai đoạn mấy?
Di căn là thuật ngữ chỉ sự lây lan của các tế bào ung thư sang các khu vực khác của cơ thể. Có 2 con đường để ung thư di căn là đường máu và hệ bạch huyết. Ung thư thường di căn ở giai đoạn muộn (giai đoạn III,IV), tuy nhiên, một số loại có thể di căn sớm như ung thư vú, ung thư hắc tố.
Điều trị ung thư di căn là điều hết sức khó khăn, người bệnh sẽ phải xác định chung sống lâu dài với bệnh. Bệnh nhân cần tuân thủ kế hoạch điều trị cũng như thói quen sinh hoạt lành mạnh để kiểm soát ung thư di căn một cách tốt nhất.
6.3. Ung thư giai đoạn 1 có di căn không?
Với ung thư giai đoạn 1, thông thường các khối u tương đối nhỏ chỉ giới hạn ở nơi bắt đầu và chưa lan sang các bộ phận khác của cơ thể, tức là chưa có di căn. Nhưng có một số trường hợp ngoại lệ như ung thư vú, ung thư hắc tố,…có thể di căn đến các hạch bạch huyết ở giai đoạn này.
6.4. Ung thư giai đoạn 4 có chữa được không?
Giai đoạn 4 của các bệnh ung thư tương ứng với giai đoạn cuối. Lúc này các tế bào ung thư đã di căn tới các bộ phận khác trong cơ thể. Vì vậy, khả năng chữa khỏi là không thể. Mục tiêu điều trị ở giai đoạn này là giảm nhẹ triệu chứng và kéo dài thời gian sống cho người bệnh. Mặc dù vậy, bệnh nhân cũng không nên quá bi quan. Việc tuân thủ theo liệu pháp 6T sẽ giúp kiểm soát bệnh và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh.