Tất tần tật các phương pháp điều trị ung thư vú
Ung thư vú là căn bệnh ung thư phổ biến hàng đầu ở nữ giới. Trong những năm gần đây, căn bệnh này đang có xu hướng gia tăng nhanh chóng. Thống kê cho thấy, ở Việt Nam, mỗi năm có khoảng 182.000 ca mắc mới và 122.000 ca tử vong. Bài viết sau đây sẽ trình bày chi tiết về các phương pháp và cách điều trị ung thư vú, mời bạn cùng theo dõi!

1. Ung thư vú có chữa được không?
Ung thư vú nằm trong danh sách “7 loại ung thư có khả năng chữa khỏi”. Căn bệnh này có tiên lượng tốt với tỷ lệ sống sót sau 5 năm nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm lên tới trên 98%.
Tuy nhiên, nếu được chẩn đoán ở giai đoạn muộn thì khả năng chữa khỏi là rất khó khăn.
Tuỳ thuộc vào từng giai đoạn phát hiện bệnh mà bác sĩ sẽ chỉ định phác đồ điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân.
2. Nguyên tắc điều trị ung thư vú
Điều trị ung thư vú phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn bệnh, đặc điểm của khối u, mong muốn của người bệnh, tình trạng sức khoẻ kèm theo,…
Nhìn chung, trong hầu hết các trường hợp, điều trị ung thư vú cần phối hợp nhiều phương pháp như phẫu thuật, xạ trị, hoá trị,… để giúp nâng cao hiệu quả điều trị. Lựa chọn phương pháp điều trị cho người bệnh cần cá thể hoá cho từng bệnh nhân sao cho kết quả điều trị cao nhất mà độc tính và tác dụng phụ thấp nhất.
Bên cạnh đó cũng cần quan tâm tới những vấn đề khác như tính thẩm mĩ, tâm lý, đời sống tình dục, nhu cầu sinh con của người bệnh sau này,…
3. Các phương pháp điều trị ung thư vú
Các phương pháp được sử dụng để điều trị ung thư vú bao gồm:
3.1. Phẫu thuật ung thư vú
Phương pháp chính trong điều trị ung thư vú ở giai đoạn sớm là phẫu thuật với mục tiêu loại bỏ hoàn toàn khối u ra khỏi cơ thể người bệnh.
Có hai loại phẫu thuật chính để loại bỏ khối u vú, đó là phẫu thuật bảo tồn và phẫu thuật đoạn nhũ, có thể kèm theo tái tạo tuyến vú. Lựa chọn phương pháp phẫu thuật nào phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, kích thước của khối u và mong muốn của bệnh nhân.
- Phẫu thuật bảo tồn là phương pháp cắt bỏ khối u vú kèm mô vú xung quanh, đồng thời giữ lại phần mô vú khỏe mạnh để đảm bảo tính thẩm mỹ của vú.
- Phẫu thuật đoạn nhũ liên quan đến việc cắt bỏ toàn bộ mô tuyến vú, có thể chừa lại da và núm vú nếu bệnh nhân quyết định phục hồi sau đó.
Như bất kỳ loại phẫu thuật nào, cả hai loại phẫu thuật này đều có thể gặp phải những biến chứng không mong muốn như mất máu quá nhiều hoặc nhiễm trùng,…

3.2. Xạ trị ung thư vú
Xạ trị là phương pháp điều trị ung thư hiệu quả bằng cách sử dụng các bức xạ để phá hủy các ADN của tế bào ung thư, làm cho chúng không thể phân chia và phát triển được.
Chỉ định xạ trị phụ thuộc vào giai đoạn của bệnh:
- Với giai đoạn sớm: xạ trị thường được chỉ định bổ trợ sau phẫu thuật để giảm khả năng tái phát tại chỗ, đặc biệt là trong trường hợp phẫu thuật bảo tồn vú hoặc khi cắt toàn bộ tuyến vú với các trường hợp nguy cơ tái phát cao.
- Với ung thư di căn: xạ trị giúp giảm nhẹ triệu chứng như chống phù nề não, giảm đau trong di căn xương, và ngăn chặn chèn ép tủy ngăn ngừa liệt trong di căn tủy,…
Phương pháp này có thể gây ra một số tác dụng phụ như kích ứng và sạm da vùng xạ, mệt mỏi, suy nhược, suy tim, viêm phổi, xơ phổi,…

3.3. Hoá trị ung thư vú
Hóa trị là phương pháp quan trọng trong điều trị ung thư vú, sử dụng hoá chất để diệt các tế bào ung thư.
Có nhiều cách đưa thuốc vào cơ thể như tiêm truyền qua tĩnh mạch, tiêm dưới da, tiêm bắp hay đường uống. Chỉ định phác đồ hoá trị cho bệnh nhân căn cứ vào tình hình cụ thể của người bệnh.
Hóa trị có thể được thực hiện trước hoặc sau phẫu thuật, đôi khi kết hợp với xạ trị và liệu pháp hormone để nâng cao hiệu quả điều trị.
Hóa trị sau phẫu thuật có mục tiêu là hạn chế nguy cơ tái phát hoặc di căn. Trong khi đó, hóa trị trước phẫu thuật thường được thực hiện với mục đích để thu nhỏ kích thước khối u, tạo điều kiện thuận lợi cho phẫu thuật sau đó.
Khi điều trị bằng hóa trị, người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ sau đây: buồn nôn, ói, mệt mỏi, rụng tóc,…
Xem thêm: Làm sao làm giảm tác dụng phụ của thuốc hóa trị ung thư?

3.4. Liệu pháp hormone
Điều trị ung thư vú bằng hormone giúp kiểm soát sự tăng trưởng của khối u bằng cách làm chậm hoặc dừng quá trình phát triển của chúng nhằm mục đích giảm nguy cơ tái phát và di căn của bệnh.
Liệu pháp hormone thường được chia thành hai nhóm chính:
- Nhóm thứ nhất tập trung vào việc ngăn chặn cơ thể sản xuất hormone estrogen, ngăn chặn nguồn cung cấp chất dinh dưỡng cho tế bào ung thư.
- Nhóm thứ hai can thiệp vào cách thức hoạt động của hormone trong cơ thể, từ đó kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư.
Quyết định sử dụng liệu pháp hormone phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể, đặc biệt là loại hormone cụ thể và đặc điểm của tế bào ung thư,…
- Đối với phụ nữ chưa mãn kinh: thuốc tamoxifen có thể được chỉ định kết hợp với phẫu thuật, xạ trị.
- Đối với phụ nữ đã mãn kinh hoặc đã đình chỉ chức năng buồng trứng có thể sử dụng nhóm thuốc ức chế Aromatase như Letrozole, Anastrozol, Exemestan, hoặc thuốc điều hòa thụ thể nội tiết chọn lọc như Fulvestrant.
- Đối với các bệnh nhân ung thư vú có thụ thể nội tiết dương tính (hormone estrogen hoặc progesterone), đặc biệt là ở giai đoạn sớm, liệu pháp nội tiết hỗ trợ có thể được đề xuất và duy trì trong ít nhất 5 năm. Có thể kết hợp với các thuốc nhắm trúng đích để tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
Tuy nhiên, việc sử dụng các thuốc điều trị nội tiết có thể gây ra một số tác dụng phụ như dày nội mạc tử cung, xuất huyết âm đạo bất thường, làm tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung, giảm mật độ xương và tình trạng loãng xương,…

3.5. Liệu pháp nhắm trúng đích
Liệu pháp nhắm trúng đích hay điều trị đích trong ung thư là phương pháp sử dụng các loại thuốc để khóa sự tăng trưởng và lan tràn của tế bào ung thư. Đối tượng can thiệp là các gen và protein đặc hiệu tham gia vào cơ chế tăng trưởng của khối u. Điều đặc biệt là tác động của thuốc điều trị ung thư vú theo cơ chế nhắm trúng đích chỉ tập trung vào những tế bào ung thư, giảm thiểu hoặc hạn chế tác động lên tế bào khỏe mạnh, do đó giảm tổn thương cho cơ thể.
Dưới đây là một số loại thuốc nhắm trúng đích được sử dụng để điều trị ung thư vú gồm:
- Thuốc nhắm đích thụ thể HER2: Trastuzumab (Herceptin) là một trong những loại thuốc hiệu quả nhất được sử dụng để điều trị ung thư vú HER2 dương tính, có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với hóa trị. Ngoài ra, các chất ức chế kinase như neratinib (Nerlynx) hoặc lapatinib (Tykerb) cũng có thể được kết hợp với trastuzumab để tăng cường hiệu quả điều trị.
- Chất ức chế CDK4 và CDK6 như palbociclib (Ibrance), ribociclib (Kisqali) và abemaciclib (Verzenio) là những loại thuốc khác được sử dụng để cản trở sự phân chia và nhân lên của tế bào ung thư. Nhóm này hường được áp dụng ở giai đoạn tiến triển hoặc di căn xa, những thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ như giảm hồng cầu và bạch cầu, buồn nôn, mệt mỏi và tiêu chảy.
- Thuốc ức chế PARP như Olaparib và Talazoparib được sử dụng cho bệnh nhân ung thư buồng trứng tiến triển và ung thư vú do đột biến gen BRCA. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ như thiếu máu, tăng nguy cơ ung thư máu và xương.

3.6. Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch, hay còn được gọi là liệu pháp sinh học, đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại tế bào ung thư.
Trong số các thuốc miễn dịch, Atezolizumab (Tecentriq) là một lựa chọn được FDA khuyến cáo, đặc biệt là khi sử dụng phối hợp với nab-paclitaxel cho những trường hợp ung thư vú bộ ba âm tính tiến triển hoặc ung thư vú di căn có PD-L1 dương tính.
Pembrolizumab (Keytruda) cũng là một tùy chọn khác được FDA khuyến cáo, được chỉ định cho những trường hợp ung thư vú tiến triển hoặc di căn có MSI-H hoặc dMMR dương tính.
Một số tác dụng phụ phổ biến của liệu pháp miễn dịch bao gồm dị ứng da, triệu chứng giả cúm, tiêu chảy, và thay đổi cân nặng,…

4. Điều trị ung thư vú theo từng giai đoạn
Tuỳ thuộc vào từng giai đoạn cụ thể mà bác sĩ chỉ định phác đồ điều trị khác nhau:
- Ung thư vú giai đoạn 0: còn được gọi là ung thư biểu mô tại chỗ. Phương pháp điều trị ở giai đoạn này là phẫu thuật loại bỏ khối u và kết hợp với liệu pháp hormone để ngăn ngừa ung thư vú tái phát.
- Ung thư vú giai đoạn 1: Giai đoạn này được điều trị bằng phẫu thuật nhằm loại bỏ khối u, đồng thời kết hợp xạ trị. Liệu pháp hormone và hóa trị cũng có thể được chỉ định để giúp giảm nguy cơ ung thư quay trở lại. Với những bệnh nhân ung thư vú có dương tính với HER2, liệu pháp nhắm trúng đích thường là lựa chọn ưu tiên.
- Ung thư vú giai đoạn 2: Lựa chọn điều trị ung thư vú giai đoạn 2 gồm phẫu thuật loại bỏ khối u kết hợp xạ trị ở vú hoặc thành ngực. Trường hợp bệnh nhân cắt bỏ vú có thể không cần phải xạ trị. Có thể kết hợp với hoá trị để thu nhỏ khối u trước khi phẫu thuật và hạn chế nguy cơ tái phát.
- Ung thư vú giai đoạn 3: Điều trị ung thư vú giai đoạn này thường kết hợp phẫu thuật và hóa – xạ trị. Trong đó, hóa trị giúp thu nhỏ khối u trước khi phẫu thuật (cắt bỏ khối u hoặc cắt bỏ vú), còn xạ trị thành ngực và các hạch bạch huyết sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại. Liệu pháp nhắm trúng đích, liệu pháp hormone cũng có thể được sử dụng tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của loại bệnh ung thư vú.
- Ung thư vú giai đoạn cuối: Lựa chọn điều trị giai đoạn này ưu tiên các phương pháp toàn thân như liệu pháp hormone, liệu pháp nhắm trúng đích, hóa xạ trị, liệu pháp miễn dịch bởi lúc này tế bào ung thư đã di căn tới các bộ phận khác trong cơ thể. Các phương pháp điều trị tại chỗ như phẫu thuật hay xạ trị có thể được áp dụng để giảm bớt triệu chứng, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh.
5. Chi phí điều trị ung thư vú
Chi phí điều trị ung thư vú hết bao nhiêu là mối quan tâm của rất nhiều bệnh nhân. Rất khó để trả lời chính xác cho câu hỏi này bởi chi phí điều trị thực tế phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố như phương pháp điều trị, nơi điều trị, khả năng đáp ứng của người bệnh,…
Để biết chính xác về phương pháp và chi phí điều trị, người bệnh nên trao đổi cụ thể với bác sĩ để được tư vấn chính xác nhất cho trường hợp của bản thân.

6. Lưu ý dành cho bệnh nhân điều trị ung thư vú
Để quá trình điều trị đạt hiệu quả tốt nhất, người bệnh cần lưu ý một số điều sau đây:
- Tuyệt đối tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ: Sự phối hợp, tuân thủ của người bệnh là yếu tố tiên quyết giúp quá trình trị liệu đạt kết quả cao. Bệnh nhân cần chú ý và thực hiện đúng theo các khuyến cáo của bác sĩ
- Tăng cường bổ sung các chất dinh dưỡng để đẩy nhanh quá trình phục hồi sau điều trị. Người bệnh có thể tham khảo bài viết “ung thư vú nên ăn gì, kiêng gì?” để biết thêm về những loại thực phẩm nên và không nên bổ sung.
- Chia nhỏ thành nhiều bữa ăn trong ngày để giúp người bệnh ăn được nhiều và hấp thu tốt hơn.
- Dành nhiều thời gian nghỉ ngơi, tránh lo âu, căng thẳng bởi có thể ảnh hưởng tới quá trình điều trị và phục hồi sau điều trị
Ngoài ra, người bệnh có thể tham khảo bổ sung thêm sản phẩm Kibou Fucoidan trước, trong và sau điều trị để giúp tăng cường hiệu quả điều trị cũng như hạn chế tác dụng phụ của các phương pháp điều trị.
Xem thêm: 4 lý do vì sao nên dùng Kibou Fucoidan trước, trong và sau điều trị ung thư
