Ung thư vú dạng viêm: Dấu hiệu, cách điều trị và tiên lượng sống
Bạn biết gì về ung thư vú dạng viêm? Căn bệnh này nguy hiểm như thế nào, cách điều trị ra sao? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những thông tin cần biết về bệnh ung thư vú dạng viêm qua bài viết dưới đây.

1. Ung thư vú dạng viêm là gì?
Ung thư vú dạng viêm là bệnh lý hay xảy ra ở phụ nữ từ 40 – 50 tuổi, chiếm tỷ lệ 1 – 4% trong các loại ung thư vú hiện nay. Tuy ung thư vú dạng viêm có tỷ lệ mắc nhỏ nhưng bệnh tiến triển rất nhanh với nhiều biểu hiện đặc trưng.
Liệu ung thư vú dạng viêm có nguy hiểm không? Câu trả lời là có. Đây là một bệnh nguy hiểm bởi 2 lý do sau:
Bệnh có diễn biến nhanh chóng: Khi xuất hiện tế bào ung thư đầu tiên, nó sẽ tăng tốc trong việc phân chia và hình thành tế bào ung thư mới. Từ đó hình thành khối u khu trú tại vú. Ngoài ra chúng còn xâm lấn tới hạch lân cận khiến bệnh trở nên trầm trọng hơn.
Triệu chứng ban đầu dễ bị nhầm lẫn: Bệnh nhân mới mắc ung thư vú dạng viêm sẽ có biểu hiện sưng, nóng, đau, da chuyển đỏ tại vùng vú. Những triệu chứng này dễ bị nhầm lẫn với bệnh nhiễm trùng vú. Vì thế, cách điều trị không đúng khiến bệnh trở nên nguy hiểm hơn.
2. Dấu hiệu ung thư vú dạng viêm
Bệnh nhân ung thư vú dạng viêm sẽ có những dấu hiệu sau:
- Màu da vùng vú có sự thay đổi (màu đỏ hoặc màu cam), dấu hiệu này thường xảy ra ở một bên vú và sẽ kéo dài khoảng vài tuần.
- Bệnh nhân tự sờ thấy một bên vú có mảng lớn gồ lên, bề mặt sần sùi.
- Đầu vú của người bệnh sẽ thụt vào trong.
- Nhiệt độ một bên vú nóng hơn, căng tức và đau nhức so với bên còn lại.
- Sưng đau một số hạch bạch huyết như hạch vùng nách, hạch thượng đòn hay hạch hạ đòn.

Nếu bạn nhận thấy có một hay nhiều dấu hiệu như đã nêu trên, hãy sắp xếp thời gian đi khám và chẩn đoán ung thư vú dạng viêm càng sớm càng tốt.
3. Nguyên nhân gây ung thư vú dạng viêm
Nguyên nhân thực sự gây ung thư vú dạng viêm vẫn chưa được kết luận một cách chính xác. Tuy nhiên, một vài yếu tố khiến người bệnh tăng nguy cơ mắc bệnh u vú dạng viêm:
- Giới tính: Có thể mọi người sẽ nghĩ nam giới không bị mắc các loại ung thư vú. Nhưng theo thống kê, vẫn có một tỷ lệ nhỏ nam giới mắc ung thư vú dạng viêm. Nhìn chung, tỷ lệ mắc ung thư vú dạng viêm ở nữ giới vẫn cao hơn nam giới.
- Độ tuổi: Các số liệu thống kê cho thấy độ tuổi hay mắc u vú dạng viêm là từ 40 – 50 tuổi.
- Màu da: Tỷ lệ người da đen mắc ung thư vú dạng viêm cao hơn người da trắng.
- Béo phì: So với người bình thường, người béo phì có nguy cơ mắc u vú dạng viêm cao hơn.
4. Phương pháp chẩn đoán ung thư vú dạng viêm
Vậy làm thế nào để chẩn đoán chính xác ung thư vú dạng viêm? Mời bạn cùng tìm hiểu trong phần tiếp theo đây.
Dưới đây là các xét nghiệm giúp chẩn đoán u vú dạng viêm:
- Nhũ ảnh: là kỹ thuật chụp X-quang tuyến vú giúp chẩn đoán các bệnh lý tuyến vú. Kỹ thuật này sử dụng chùm tia X có bước sóng dài và năng lượng thấp để chiếu qua tuyến vú. Hình ảnh tuyến vú sẽ được ghi lên tấm phim giúp bác sĩ chẩn đoán sớm bệnh ung thư vú.
- Sinh thiết: Một xét nghiệm quan trọng giúp kết luận chính xác sự có mặt của tế bào ung thư vú. Bệnh nhân sẽ được lấy mẫu mô tuyến vú và làm xét nghiệm xác định. Từ kết quả thu được, bác sĩ có thể chỉ định lấy thêm mẫu da để làm sinh thiết nhằm hỗ trợ chẩn đoán.

- Siêu âm: Với đầu dò tần số cao có thể phát hiện khối u vú dạng viêm có biểu hiện là tổn thương đa ổ hoặc không phải dạng khối rõ rệt. Trong các trường hợp nghi ngờ cần làm sinh thiết thì có thể đồng thời khi thực hiện siêu âm.
- Chụp CT-Scan, MRI: 2 xét nghiệm này không chỉ giúp chẩn đoán ung thư vú dạng viêm mà còn giúp phát hiện các khối u đã di căn. Bởi ung thư vú dạng viêm diễn biến rất nhanh, vì thế bác sĩ thường chỉ định bệnh nhân làm các xét nghiệm này để xác định chính xác giai đoạn bệnh và có hướng điều trị phù hợp.
5. Phương pháp điều trị ung thư vú dạng viêm
Sau khi bệnh nhân được làm các xét nghiệm và chẩn đoán đã mắc K vú dạng viêm, bác sĩ sẽ tư vấn các phương pháp điều trị có thể áp dụng cho từng trường hợp cụ thể. Ung thư vú dạng viêm có thể được điều trị bằng các phương pháp sau:
Phẫu thuật
Bệnh nhân sẽ được chỉ định phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ một bên vú, bao gồm tiểu thùy, ống dẫn sữa, vùng da bên ngoài và cả núm vú. Đồng thời tiến hành nạo vét hạch chứa tế bào ung thư như hạch nách, hạch vùng dưới cánh tay.
Bệnh nhân có thể trao đổi thêm với bác sĩ về mong muốn tái tạo tuyến vú. Phẫu thuật tạo hình vú được thực hiện khi hoàn tất việc điều trị ung thư vú.
Hóa trị
Hóa trị có thể dùng theo đường tĩnh mạch hoặc đường uống nhằm đưa hóa chất vào cơ thể giúp tiêu diệt tế bào ung thư.
Hóa trị tiền phẫu tức là hóa trị được áp dụng trước phẫu thuật. Lúc này hóa trị giúp ngăn chặn sự phát triển của khối u vú. Đồng thời giảm kích thước khối u thuận lợi cho quá trình phẫu thuật và tăng tỷ lệ phẫu thuật thành công.
Hóa trị cũng có thể được chỉ định sau phẫu thuật khi vẫn còn nghi ngờ về nguy cơ tái phát ung thư hoặc di căn.
Xem thêm: Cách ngồi thiền chữa bệnh ung thư

Xạ trị
Chiếu chùm tia năng lượng lớn nhằm tiêu diệt tế bào ung thư ở nhiều vị trí khác nhau như tuyến vú, thành ngực, vùng nách,… Xạ trị được áp dụng như một biện pháp điều trị chính hoặc hỗ trợ điều trị sau phẫu thuật ở bệnh nhân có nguy cơ tái phát hoặc di căn xa.
Liệu pháp nhắm trúng đích
Protein HER2 là nguyên nhân gây ra sự tăng nhanh về mặt số lượng của các tế bào ung thư. Việc tấn công trực tiếp vào các tế bào ung thư có chứa protein HER2 giúp tiêu diệt chúng mà không ảnh hưởng tới tế bào khỏe mạnh khác.
Liệu pháp nhắm trúng đích được áp dụng khi bệnh nhân dương tính với chỉ số HER2. Khi tế bào ung thư còn khu trú tại vú hay đã di căn thì liệu pháp nhắm trúng đích vẫn có thể tìm kiếm và tiêu diệt chúng.
Liệu pháp nhắm trúng đích có thể kết hợp cùng hóa trị hoặc điều trị bổ trợ sau phẫu thuật nhằm nâng cao tỷ lệ điều trị thành công cho bệnh nhân.
Liệu pháp hormon
Liệu pháp Hormon giúp vô hiệu hóa các thụ thể của Hormon gây nên tình trạng tăng sinh quá mức tế bào ung thư. Bệnh nhân có thể được tư vấn sử dụng liệu pháp estrogen(+) hoặc liệu pháp progesterone(+).
Liệu pháp hormon cũng có khả năng ngăn chặn sự xâm lấn của khối ung thư tới các tổ chức khác ngoài vú. Vì vậy phương pháp này có thể phối kết hợp cùng biện pháp điều trị khác để loại bỏ khối u vú và ngăn ngừa di căn hoặc tái phát ung thư.
Liệu pháp miễn dịch
Tế bào ung thư sẽ tìm mọi cách để trốn tránh vòng kiểm tra của hàng rào miễn dịch tự nhiên. Liệu pháp miễn dịch giúp đánh dấu đặc hiệu vào những tế bào ung thư, khiến chúng không thể nào vượt qua sự kiểm soát của hệ miễn dịch.
Từ đó, liệu pháp miễn dịch giúp kích hoạt hệ thống miễn dịch tiêu diệt tế bào ác tính được phát hiện. Nói cách khác, liệu pháp miễn dịch giúp cơ thể nâng cao khả năng nhận diện và loại bỏ tế bào ung thư.

Chăm sóc giảm nhẹ
Biện pháp này chủ yếu giúp bệnh nhân kiểm soát cơn đau và giảm bớt các triệu chứng khác. Chăm sóc giảm nhẹ rất cần thiết với bệnh nhân ung thư, đặc biệt là những người mắc bệnh giai đoạn nặng, có di căn xa.
Điều trị giảm nhẹ giúp bệnh nhân bớt đau đớn, nâng cao chất lượng cuộc sống. Đồng thời phương pháp này còn hỗ trợ cho các phương pháp điều trị chính, nâng cao hiệu quả trị bệnh.
Xem thêm: Sữa cho bệnh nhân ung thư: Hiểu rõ để lựa chọn đúng!
6. Tiên lượng sống của bệnh nhân ung thư vú dạng viêm
U vú dạng viêm có tỷ lệ sống sót thấp hơn nhiều so với các loại ung thư vú khác. Theo một thống kê, tỷ lệ sống 5 năm ở bệnh nhân ung thư vú dạng viêm chưa có di căn là 39%. Nếu bệnh nhân đã có di căn hạch bạch huyết và cơ quan khác thì tiên lượng sống giảm đi đáng kể.