Ung thư vú giai đoạn cuối sống được bao lâu? 

 115 lượt xem

Mục tiêu của liệu pháp đối với bệnh ung thư vú giai đoạn cuối không phải là hoàn toàn chữa trị bệnh, mà là hỗ trợ giảm nhẹ các triệu chứng và kéo dài thêm thời gian sống cho bệnh nhân. Vậy nếu bệnh đã ở giai đoạn này, người bệnh có thể sống thêm được bao lâu? Và làm sao để giảm nhẹ nhất những cơn đau ung thư giai đoạn cuối gây ra?

1. Ung thư vú giai đoạn cuối nghĩa là sao?

Ung thư vú giai đoạn cuối, hay còn được biết đến là ung thư vú di căn, là trạng thái khi bệnh ung thư vú đã lan ra các bộ phận khác trong cơ thể. Di căn xảy ra khi các tế bào ung thư chuyển động qua hệ thống máu và/hoặc hạch, đến các khu vực khác trong cơ thể. Quá trình này có thể xảy ra trong vài tháng hoặc vài năm kể từ khi bệnh được chẩn đoán và điều trị. Đôi khi, ung thư vú có thể được phát hiện và chẩn đoán khi đã lan ra các bộ phận khác trong cơ thể.

Hình ảnh ung thư vú giai đoạn cuối
Hình ảnh ung thư vú giai đoạn cuối

2. Dấu hiệu ung thư vú giai đoạn cuối là gì?

Khối u có thể xuất hiện ở kích thước bất kỳ và có khả năng di căn hoặc không di căn đến hạch. Ung thư vú giai đoạn cuối đặc trưng bởi sự lan rộng của bệnh đã đến các bộ phận khác trong cơ thể như xương, phổi, gan, não. Và được phân loại dựa trên hệ thống TNM với các chỉ số T bất kỳ, N bất kỳ, M1.

Triệu chứng của ung thư vú giai đoạn cuối có thể đa dạng tùy thuộc vào vị trí cụ thể của sự di căn. Các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Đau vùng lưng-xương hoặc khớp.
  • Tê hoặc yếu ở bất kỳ nơi nào trên cơ thể.
  • Khó đi tiểu (tiểu không tự chủ hoặc không thể đi)
  • Ho khan kéo dài trên 1-2 tháng.
  • Thở gấp hoặc khó thở.
  • Tức ngực không liên quan đến các nguyên nhân lành tính khác và không giảm với điều trị nội khoa thông thường.
  • Ăn không ngon kéo dài không liên quan đến nguyên nhân khác.
  • Chướng bụng.
  • Đau bụng.
  • Buồn nôn liên tục, nôn mửa hoặc sụt cân.
  • Da và mắt có màu vàng.
  • Đau đầu kéo dài.
  • Vấn đề về thị lực (nhìn mờ, nhìn đôi, mất thị lực).
  • Chóng mặt.
  • Rối loạn giữ thăng bằng.
  • Động kinh.

3. Tiên lượng sống của bệnh nhân ung thư vú giai đoạn cuối

Ung thư vú giai đoạn cuối có chữa được không? Đáng tiếc nếu đã ở giai đoạn này việc chữa khỏi là không có nhiều khả năng. Thông thường, chỉ có khoảng 22% bệnh nhân ung thư vú giai đoạn cuối sống sót sau 5 năm tiếp theo. Để chẩn đoán ung thư vú giai đoạn cuối, nếu có tiền sử ung thư vú hoặc có các triệu chứng đặc trưng của di căn, các xét nghiệm sau có thể được đề xuất:

  • Xét nghiệm máu: Bao gồm các chỉ số khối u, có thể được thực hiện để đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
  • Siêu âm vú và nhũ ảnh: Xác định tính chất của khối u vú và hạch nách.
  • Chụp CT (chụp cắt lớp vi tính): Chụp một phần của cơ thể như não, cổ, ngực, bụng, chậu hoặc toàn thân.
  • Chụp PET-CT: Phương pháp hình ảnh hợp nhất giữa chụp PET và chụp CT để xác định sự lan rộng của ung thư.
  • MRI (cộng hưởng từ): Có thể thực hiện cho vú, cột sống hoặc não để hiển thị chi tiết về sự lan rộng của khối u.
  • Xạ hình xương toàn bộ cơ thể: Để kiểm tra sự di căn vào xương.
  • Nội soi phế quản: Được chỉ định nếu bệnh nhân có các triệu chứng như ho liên tục hoặc khó thở. Điều này nhằm loại trừ các tổn thương nguyên phát ở khí quản – phế quản và đánh giá tình trạng đường thở.
  • Sinh thiết bộ phận tổn thương: Để xác định loại tế bào ung thư và thực hiện các xét nghiệm sinh học của khối u, như thụ thể nội tiết ER PR, thụ thể Her2, và đột biến gen, giúp chẩn đoán và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Chọc hút dịch từ bộ phận tổn thương: Nhằm giảm nhẹ triệu chứng và sau đó thực hiện xét nghiệm tế bào học để xác định loại tế bào và các thông số sinh học của khối u, giống như sinh thiết bộ phận tổn thương.

Xem thêm: Tổng Quan: 8 Điều Chị Em Nên Biết Về Ung Thư Vú

Ung thư vú giai đoạn cuối có tiên lượng sống không cao
Ung thư vú giai đoạn cuối có tiên lượng sống không cao

4. Cách điều trị ung thư vú giai đoạn cuối 

Liệu pháp điều trị toàn thân thông qua sử dụng các loại thuốc, bao gồm hóa trị và các phương pháp khác như liệu pháp nội tiết. Liệu pháp nhắm trúng đích, và liệu pháp miễn dịch, thường được coi là phương pháp chính để đối phó với ung thư vú. Các loại thuốc này có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với nhau để tối ưu hóa hiệu quả. Trong một số trường hợp cụ thể, phẫu thuật và/hoặc xạ trị có thể được áp dụng để hỗ trợ điều trị.

Mục tiêu của liệu pháp cho ung thư vú giai đoạn cuối không phải là chữa trị hoàn toàn, mà là giảm nhẹ các triệu chứng và kéo dài thêm thời gian sống cho bệnh nhân. 

4.1 Lựa chọn thuốc điều trị ung thư vú

Quyết định về lựa chọn thuốc điều trị ung thư vú giai đoạn cuối được đưa ra dựa trên tính chất sinh học của khối u, bao gồm thụ thể nội tiết ER PR, thụ thể HER2, và đột biến gen, cũng như tình trạng di căn và tình trạng sức khỏe chung của bệnh nhân. Không có một công thức cụ thể nào được áp dụng, mà quyết định đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên từng tình huống cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Thụ thể nội tiết ER PR dương, thụ thể HER2 âm: Được điều trị trước bằng liệu pháp nội tiết như Tamoxifen hoặc chất ức chế Aromatase, có thể kết hợp với chất ức chế CDK4 / 6, Everolimus, hoặc chất ức chế PI3K.
  • Chưa mãn kinh: Sử dụng Tamoxifen có thể kết hợp với cắt chức năng buồng trứng bằng phẫu thuật, xạ trị, hoặc thuốc.
  • Đã mãn kinh hoặc đã cắt chức năng buồng trứng: Sử dụng nhóm thuốc ức chế Aromatase như Letrozole, Anastrozole, Exemestane, có thể kết hợp thêm Bisphosphonate nếu cần.
  • Thụ thể nội tiết ER PR âm, thụ thể HER2 âm (thể tam âm): Hóa trị là phương pháp điều trị chính, có thể kết hợp với liệu pháp miễn dịch (nếu PD-L1 dương) hoặc thuốc ức chế PARP (nếu đột biến BRCA dương).
  • Thụ thể HER2 dương: Liệu pháp thường là hóa trị kết hợp với kháng HER2 như Trastuzumab, có thể kèm Pertuzumab. Liệu pháp nội tiết có thể được kết hợp nếu thụ thể nội tiết ER PR dương.
  • Thụ thể HER2 âm: Cân nhắc sử dụng thuốc liên hợp kháng thể Fam-Trastuzumab Deruxtecan.
  • Thụ thể HER2 âm, có đột biến gen BRCA trên mẫu máu xét nghiệm: Điều trị bằng thuốc ức chế PARP như Olaparib hoặc Talazoparib, có thể kết hợp với liệu pháp nội tiết và hóa trị (nếu thụ thể nội tiết ER PR dương).
  • Thụ thể HER2 âm, có đột biến gen PIK3CA trên mô u (hoặc trong máu), thụ thể nội tiết ER dương: Sử dụng chất ức chế PIK3 kết hợp với Fulvestrant cho phụ nữ sau mãn kinh.

4.2 Phương pháp điều trị ung thư vú giai đoạn cuối tại vùng

Xạ trị, đôi khi kết hợp với phẫu thuật hoặc được thực hiện độc lập, có thể được sử dụng trong một số trường hợp nhất định để giảm nhẹ triệu chứng tại chỗ hoặc tại vùng cụ thể, bao gồm:

  • Xạ trị hoặc phẫu thuật vú: Nhằm giảm thể tích của khối u tại chỗ và giảm áp lực lên cấu trúc xung quanh, giúp giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
  • Xạ trị di căn não: Được sử dụng để kiểm soát và giảm kích thước của tổn thương ung thư trong não, giảm các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Xạ trị giảm đau và ngăn ngừa gãy xương do di căn xương: Áp dụng xạ trị để giảm đau và tăng cường độ chắc chắn của xương, ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và giảm nguy cơ gãy xương.
  • Xạ trị hoặc phẫu thuật cột sống: Nhằm giảm chèn ép tủy sống, làm giảm đau và cải thiện khả năng di chuyển của bệnh nhân.
  • Xạ trị giảm đau: Sử dụng xạ trị để giảm đau trong các khu vực cụ thể, như các vùng bị tổn thương hoặc di căn.
Xạ trị, đôi khi kết hợp với phẫu thuật hoặc được thực hiện độc lập điều trị k vú giai đoạn cuối
Xạ trị, đôi khi kết hợp với phẫu thuật hoặc được thực hiện độc lập điều trị k vú giai đoạn cuối

4.3 Sử dụng  thuốc điều trị triệu chứng 

Thuốc giảm đau, thuốc giảm stress, thuốc làm chậm hủy xương do di căn xương như Bisphosphonate, Pamidronate. Các loại thuốc này được sử dụng tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân. 

5. Thay cho lời kết 

Mặc dù không thể chữa trị hoàn toàn ung thư vú giai đoạn cuối, nhưng với sự tiến bộ không ngừng của y học, có nhiều loại thuốc và phương pháp điều trị hỗ trợ nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống tốt nhất cho bệnh nhân. Đặc biệt, quan trọng là việc thực hiện kiểm tra định kỳ để phát hiện bệnh ung thư ở giai đoạn càng sớm càng tốt, giúp điều trị hiệu quả hơn và nâng cao tiên lượng khả quan.  

Ngoài ra, để phòng ngừa ung thư vú, chúng ta nên tập luyện kèm chế độ ăn uống hợp lý. Cùng với đó có thể sử dụng sản phẩm Kibou Fucoidan đến từ Nhật Bản. Sản phẩm là sự kết hợp từ Fucoidan Mozuku, nấm Agaricus và Nghệ đen giúp:

  • Hỗ trợ miễn dịch để chống lại các tác nhân gây hại
  • Tăng cường thể trạng và trung hòa gốc tự do, chống lão hóa cơ thể. 
  • Giúp ngăn chặn sự tiến triển của tế bào u bướu, tăng cường sức đề kháng và kéo dài thời gian bên gia đình của bệnh nhân ung thư vú giai đoạn cuối. 
Kibou Fucoidan hỗ trợ điều trị ung thư vú giai đoạn cuối
Kibou Fucoidan hỗ trợ điều trị ung thư vú giai đoạn cuối

Hy vọng với những thông tin mà nhãn hàng Kibou Fucoidan chia sẻ,quý độc giả sẽ có thêm thật nhiều kiến thức bổ ích. Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ đến số máy tư vấn 1800 6527

Đánh giá
Theo dõi
Thông báo của

0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận