Vôi hóa tuyến giáp có nguy hiểm không

 116 lượt xem

Vôi hóa tuyến giáp bệnh lý phổ biến ở tuyến giáp và thường gặp ở nữ giới trong độ từ 30-55 tuổi. Vậy vôi hóa tuyến giáp có nguy hiểm không? Triệu chứng của bệnh là gì? Hãy cùng dược sĩ Kibou Fucoidan tìm hiểu qua bài viết sau.

1. Vôi hóa tuyến giáp là gì?

Đầu tiên để trả lời cho câu hỏi này, hãy cùng đi tìm định nghĩa vôi hóa là gì. Vôi hóa là hiện tượng lắng đọng muối canxi (chủ yếu là CaCO3) trong các mô của cơ thể. Quá trình này có thể xảy ra ở nhiều cơ quan khác nhau, bao gồm:

  • Xương: Vôi hóa là quá trình hình thành xương, giúp xương cứng cáp và chắc chắn.
  • Răng: Vôi hóa răng là quá trình hình thành men răng, giúp bảo vệ răng khỏi sâu răng.
  • Mô mềm: Vôi hóa mô mềm là sự lắng đọng canxi bất thường trong các mô mềm như cơ, gân, dây chằng, van tim, v.v.

Vôi hóa tuyến giáp là hiện tượng lắng đọng muối canxi trong các mô của tuyến giáp, dẫn đến hình thành các nốt cứng tại tuyến giáp. Những nốt vôi hóa này có thể làm thay đổi cấu trúc và chức năng của tuyến giáp. Vôi hóa tuyến giáp là một tình trạng phổ biến, thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi từ 30 đến 55. Tuy nhiên, đa số các trường hợp vôi hóa tuyến giáp là lành tính và không gây ra bất kỳ triệu chứng nào.

Vôi hóa tuyến giáp là hiện tượng lắng đọng muối canxi trong các mô của tuyến giáp
Vôi hóa tuyến giáp là hiện tượng lắng đọng muối canxi trong các mô của tuyến giáp

2. Nguyên nhân gây ra vôi hóa tuyến giáp

Có nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến vôi hóa tuyến giáp, bao gồm:

  • Nhiễm trùng: Khi tuyến giáp bị nhiễm trùng, cơ thể có thể sản xuất ra nhiều canxi hơn bình thường, dẫn đến vôi hóa. Viêm tuyến giáp Hashimoto là một bệnh tự miễn dịch phổ biến có thể gây ra tình trạng viêm và tổn thương tuyến giáp, dẫn đến vôi hóa.
  • Rối loạn chức năng tuyến giáp: Một số rối loạn chức năng tuyến giáp, chẳng hạn như cường giáp hoặc suy giáp, cũng có thể làm tăng nguy cơ vôi hóa. Cường giáp là tình trạng tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp. Suy giáp là tình trạng tuyến giáp sản xuất không đủ hormone tuyến giáp.
Một số rối loạn chức năng tuyến giáp, chẳng hạn như cường giáp hoặc suy giáp, cũng có thể làm tăng nguy cơ vôi hóa
Một số rối loạn chức năng tuyến giáp, chẳng hạn như cường giáp hoặc suy giáp, cũng có thể làm tăng nguy cơ vôi hóa
  • Tuổi tác: Vôi hóa tuyến giáp thường gặp hơn ở người cao tuổi. Theo thời gian, tuyến giáp có thể bị tổn thương và tích tụ canxi, dẫn đến vôi hóa.
  • Di truyền: Một số người có thể có nguy cơ vôi hóa tuyến giáp cao hơn do di truyền. Nếu gia đình bạn có người bị vôi hóa tuyến giáp, bạn có thể có nguy cơ cao hơn mắc bệnh này.
  • Các yếu tố nguy cơ khác: Một số yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ vôi hóa tuyến giáp bao gồm: Tiếp xúc với bức xạ; Bệnh gút; Bệnh thận; Bệnh tim mạch. 

3. Dấu hiệu vôi hóa tuyến giáp

Hầu hết các trường hợp vôi hóa tuyến giáp không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, vôi hóa tuyến giáp có thể gây ra các triệu chứng sau:

  • Cổ to: Khi các nốt vôi hóa phát triển lớn, chúng có thể khiến cổ to ra. Đây là triệu chứng phổ biến nhất của vôi hóa tuyến giáp.
  • Khó nuốt: Các nốt vôi hóa lớn có thể chèn ép khí quản hoặc thực quản, gây khó nuốt. Triệu chứng này thường gặp ở những người có nốt vôi hóa lớn nằm gần phía trước tuyến giáp.
Các nốt vôi hóa lớn có thể chèn ép khí quản hoặc thực quản, gây khó nuốt
Các nốt vôi hóa lớn có thể chèn ép khí quản hoặc thực quản, gây khó nuốt
  • Khó thở: Các nốt vôi hóa lớn có thể chèn ép khí quản, gây khó thở. Triệu chứng này thường gặp ở những người có nốt vôi hóa lớn nằm gần phía sau tuyến giáp.
  • Rối loạn chức năng tuyến giáp: Vôi hóa tuyến giáp có thể ảnh hưởng đến chức năng của tuyến giáp, dẫn đến các triệu chứng của cường giáp hoặc suy giáp.
  • Cường giáp: Các triệu chứng của cường giáp bao gồm tăng nhịp tim, bướu cổ, sụt cân, run tay, lo lắng, v.v.
  • Suy giáp: Các triệu chứng của suy giáp bao gồm mệt mỏi, tăng cân, da khô, rụng tóc, táo bón, v.v.

4. Vôi hóa tuyến giáp có nguy hiểm không?

Phần lớn các trường hợp vôi hóa nhân tuyến giáp là lành tính và không gây ra bất kỳ nguy hiểm nào. Tuy nhiên, vẫn tồn tại tỷ lệ nhỏ trong nhân tuyến giáp có chứa các tế bào ung thư (ác tính).

Dưới đây là một số yếu tố ảnh hưởng đến mức độ nguy hiểm của vôi hóa nhân tuyến giáp:

  • Kích thước của nhân: Nhân càng lớn, nguy cơ ung thư càng cao.
  • Vị trí của nhân: Nhân nằm gần phía sau tuyến giáp có nguy cơ ung thư cao hơn so với nhân nằm ở phía trước.
  • Tốc độ phát triển của nhân: Nhân phát triển nhanh có nguy cơ ung thư cao hơn so với nhân phát triển chậm.
  • Đặc điểm hình ảnh siêu âm: Một số đặc điểm hình ảnh siêu âm có thể gợi ý nguy cơ ung thư cao hơn.
  • Tiền sử gia đình: Nếu gia đình bạn có người bị ung thư tuyến giáp, bạn có nguy cơ cao hơn mắc bệnh này.

5. Chẩn đoán vôi hóa nhân tuyến giáp

Chẩn đoán vôi hóa nhân tuyến giáp có nhiều biện pháp cụ thể:

  • Siêu âm tuyến giáp: Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh phổ biến nhất để phát hiện vôi hóa nhân tuyến giáp. Siêu âm có thể giúp xác định kích thước, vị trí, hình dạng và cấu trúc của nhân.
Siêu âm có thể giúp xác định kích thước, vị trí, hình dạng và cấu trúc của nhân.
Siêu âm có thể giúp xác định kích thước, vị trí, hình dạng và cấu trúc của nhân.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp xác định mức độ hormone tuyến giáp và tìm kiếm các dấu hiệu ung thư. Các xét nghiệm máu thường được sử dụng bao gồm:
    • Xét nghiệm TSH (Thyroid Stimulating Hormone)
    • Xét nghiệm FT4 (Free Thyroxine)
    • Xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)
    • Xét nghiệm Anti-TG (Thyroglobulin Antibodies)
  • Chọc hút kim tế bào: Chọc hút kim tế bào là phương pháp lấy mẫu tế bào từ nhân để xét nghiệm ung thư. Phương pháp này được thực hiện bằng cách sử dụng kim nhỏ để lấy mẫu tế bào từ nhân dưới hướng dẫn của siêu âm.
  • Sinh thiết: Sinh thiết là phương pháp lấy mẫu mô từ nhân để xét nghiệm ung thư. Phương pháp này được thực hiện bằng cách phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ nhân.

6. Điều trị vôi hóa tuyến giáp 

Việc điều trị vôi hóa tuyến giáp sẽ phụ thuộc vào tình trạng bệnh. Cụ thể:

  • Theo dõi định kỳ: Nếu nhân nhỏ, lành tính và không gây ra bất kỳ triệu chứng nào, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi định kỳ bằng siêu âm và xét nghiệm máu. Việc theo dõi thường được thực hiện mỗi 3-6 tháng.
  • Điều trị bằng thuốc: Nếu nhân gây ra các triệu chứng như cường giáp hoặc suy giáp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để điều trị. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:
    • Thuốc chống tuyến giáp: Thuốc này giúp giảm sản xuất hormone tuyến giáp, điều trị cường giáp.
    • Hormone thay thế tuyến giáp: Hormone thay thế tuyến giáp được sử dụng để điều trị suy giáp
Thuốc hormone tuyến giáp
Thuốc hormone tuyến giáp
  • Phẫu thuật: Phẫu thuật cắt bỏ nhân tuyến giáp có thể được cân nhắc nếu:
    • Nhân lớn
    • Có nguy cơ ung thư cao
    • Gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở hoặc khó nuốt
  • Điều trị bằng i-ốt phóng xạ: Điều trị bằng i-ốt phóng xạ có thể được sử dụng để tiêu diệt các tế bào tuyến giáp còn sót lại sau phẫu thuật hoặc để điều trị ung thư tuyến giáp. I-ốt phóng xạ là một dạng i-ốt phóng xạ được uống hoặc tiêm vào cơ thể. I-ốt phóng xạ tích tụ trong tuyến giáp và tiêu diệt các tế bào tuyến giáp.

Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến căn bệnh vôi hóa tuyến giáp. Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ đến số máy tư vấn 1800 6527

Đánh giá
Theo dõi
Thông báo của

0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận