Ung thư là bệnh gì? Nguyên nhân nào dẫn đến bệnh ung thư
Ung thư là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu. Theo thống kê của WHO năm 2020, ước tính có 19,3 triệu ca mắc mới và 10 triệu ca tử vong do ung thư trên toàn thế giới. Vậy đâu là nguyên nhân chính gây ra căn bệnh này?
1. Ung thư là gì?
Ung thư là một nhóm các bệnh liên quan đến sự tăng sinh tế bào một cách mất kiểm soát và những tế bào đó có khả năng xâm lấn những mô khác bằng cách phát triển trực tiếp vào mô lân cận hoặc di chuyển đến những bộ phận khác trong cơ thể.
Nếu như tế bào lành tính tuân theo các tín hiệu kiểm soát để phát triển và chết theo chu trình, không xâm lấn các mô lân cận có hình dạng và kích thước đồng đều. Thì tế bào ung thư lại hoàn toàn ngược lại. Tế bào ung thư bỏ qua các tín hiệu kiểm soát để phát triển và chết theo chu trình. Chúng tiếp tục phân chia và phát triển bất thường, dẫn đến hình thành khối u. Tế bào ung thư còn có khả năng xâm lấn các mô lân cận. Chúng có thể phá vỡ các hàng rào tự nhiên của cơ thể và di chuyển đến các bộ phận khác của cơ thể. So với tế bào bình thường, chúng có thể to hơn, nhỏ hơn hoặc có hình dạng kỳ quặc.
Như vậy có thể hiểu đơn giản, ung thư là căn bệnh của tế bào. Khi tế bào phân chia không kiểm soát tạo thành khối u và xâm lấn các cơ quan lân cận, được gọi là căn bệnh ung thư.

2. Nguyên nhân gây ung thư và các yếu tố nguy cơ
Ung thư là một quá trình phức tạp xảy ra do sự thay đổi trong DNA của tế bào. Những thay đổi này có thể khiến tế bào phát triển và phân chia không kiểm soát, hình thành khối u.
Có hai loại nguyên nhân chính gây ung thư:
- Yếu tố di truyền: Một số người có thể di truyền các đột biến gen từ cha mẹ, khiến họ có nguy cơ mắc ung thư cao hơn.
- Yếu tố môi trường: Tiếp xúc với các tác nhân gây ung thư (chất gây ung thư) trong môi trường có thể làm thay đổi DNA của tế bào và dẫn đến ung thư. Hoặc do chế độ ăn uống sinh hoạt thiếu khoa học cũng có thể gia tăng nguy cơ ung thư.
Cụ thể các yếu tố nguy cơ ung thư gồm có:
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc ung thư tăng theo độ tuổi.
- Giới tính: Một số loại ung thư phổ biến hơn ở nam giới hoặc nữ giới.
- Tiền sử gia đình: Có người thân mắc ung thư có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư.
- Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống không lành mạnh, thiếu chất xơ và nhiều thịt đỏ có thể làm tăng nguy cơ ung thư.
- Hút thuốc lá: Hút thuốc lá là nguyên nhân gây ra nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư phổi, ung thư vòm họng và ung thư thanh quản.
- Uống rượu bia: Uống rượu bia quá mức có thể làm tăng nguy cơ ung thư gan, ung thư vú và ung thư đại trực tràng.
- Lây nhiễm virus: Một số virus, như virus viêm gan B và virus HPV, có thể gây ung thư.
- Béo phì: Béo phì có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú, ung thư đại trực tràng và ung thư tuyến tiền liệt.
- Thiếu vận động: Lười vận động có thể làm tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng, ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt.
- Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng mặt trời có thể gây ung thư da.
- Tiếp xúc với hóa chất: Tiếp xúc với một số hóa chất, như amiăng, benzene và radon, có thể gây ung thư.

3. Các loại bệnh ung thư
Theo thống kê của WHO năm 2020, 10 loại ung thư phổ biến nhất trên thế giới:
- Ung thư phổi (11,6%)
- Ung thư vú (11,4%)
- Ung thư đại trực tràng (9,2%)
- Ung thư tuyến tiền liệt (6,0%)
- Ung thư da (5,4%)
- Ung thư dạ dày (4,5%)
- Ung thư tuyến tụy (2,6%)
- Ung thư thực quản (2,4%)
- Ung thư gan (2,3%)
- Ung thư cổ tử cung (2,2%)

Tại Việt Nam, theo GLOBOCAN 2020 tỷ lệ ung thư ở Việt Nam ngày càng tăng cao. 5 loại ung thư phổ biến nhất bao gồm:
- Ung thư gan (14,5%)
- Ung thư phổi (14,4%)
- Ung thư vú (11,8%)
- Ung thư dạ dày (9,8%)
- Ung thư đại trực tràng (5,1%)
Hiện nay, đã có hơn 200 loại ung thư được phát hiện. Tuy nhiên, con số này có thể thay đổi theo thời gian vì các nhà khoa học vẫn đang tiếp tục nghiên cứu và phát hiện ra các loại ung thư mới.
4. Triệu chứng của ung thư
Triệu chứng của ung thư có thể rất khác nhau tùy thuộc vào loại ung thư, giai đoạn của bệnh và cơ quan bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, có một số triệu chứng chung thường gặp ở nhiều loại ung thư, bao gồm:
4. 1. Thay đổi bất thường của cơ thể
Những thay đổi này bao gồm
- Sưng hạch bạch huyết
- Nổi u cục bất thường
- Thay đổi da, chẳng hạn như loét da hoặc nốt ruồi mới hoặc thay đổi
- Chảy máu bất thường, chẳng hạn như chảy máu âm đạo bất thường hoặc ho ra máu
- Mệt mỏi kéo dài không rõ nguyên nhân
- Sụt cân không rõ nguyên nhân
- Đau nhức dai dẳng không rõ nguyên nhân
- Đau nhức ngày càng tăng
- Sốt dai dẳng không rõ nguyên nhân

4.2 . Thay đổi chức năng tiêu hóa
Người mắc bệnh ung thư giai đoạn đầu cũng có thể xuất hiện những thay đổi ở hệ tiêu hóa như:
- Khó tiêu
- Thay đổi thói quen đại tiện hoặc tiểu tiện
- Chán ăn
5. Các giai đoạn tiến triển của ung thư
Ung thư là một căn bệnh phức tạp có thể phát triển theo nhiều cách khác nhau. Tuy nhiên, nhìn chung, ung thư phát triển qua một số giai đoạn:
- Khởi phát: Ung thư bắt đầu khi một tế bào trong cơ thể bị tổn thương DNA. Tổn thương này có thể do nhiều yếu tố gây ra như môi trường, chế độ sinh hoạt dinh dưỡng.
- Tăng sinh tế bào: Khi một tế bào bị tổn thương DNA, nó có thể bắt đầu phân chia và tăng sinh một cách không kiểm soát. Những tế bào này được gọi là tế bào ung thư.
- Xâm lấn: Tế bào ung thư có thể phát triển thành khối u, là một tập hợp các tế bào ung thư. Khối u có thể xâm lấn vào các mô xung quanh và phá hủy các mô khỏe mạnh.
- Di căn: Tế bào ung thư có thể di chuyển từ khối u ban đầu đến các bộ phận khác của cơ thể thông qua hệ thống bạch huyết hoặc máu. Quá trình này được gọi là di căn.
- Di căn xa: Khi tế bào ung thư di căn đến các bộ phận khác của cơ thể, chúng có thể tạo thành các khối u mới ở những vị trí đó.
Hầu hết các loại ung thư được chia thành 4 giai đoạn chính, dựa trên mức độ lan rộng của ung thư:
- Giai đoạn I: Ung thư chỉ giới hạn ở một vị trí, thường là nơi bắt đầu.
- Giai đoạn II: Ung thư đã lan rộng hơn trong cơ quan ban đầu hoặc đã lan đến các hạch bạch huyết gần đó.
- Giai đoạn III: Ung thư đã lan rộng đến các mô hoặc hạch bạch huyết gần đó, hoặc đã lan đến các bộ phận khác của cơ thể.
- Giai đoạn IV: Ung thư đã di căn đến các bộ phận xa của cơ thể, chẳng hạn như gan, phổi hoặc xương.
- Giai đoạn 0: Đây là giai đoạn ung thư sớm nhất, ung thư chỉ mới bắt đầu hình thành và chưa lan ra khỏi nơi bắt đầu.
6. Chẩn đoán ung thư
Các hình thức chẩn đoán ung thư bao gồm
6 1. Thăm khám lâm sàng:
Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh lý, triệu chứng, và các yếu tố nguy cơ ung thư của bạn. Sau đó khám tổng thể, bao gồm kiểm tra các hạch bạch huyết, cơ quan, và bất kỳ khối u nào.
6. 2. Xét nghiệm máu:
Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu ung thư, chẳng hạn như:
- Tăng số lượng tế bào bạch cầu
- Thay đổi nồng độ protein
- Mức độ CEA (carcinoembryonic antigen) cao
- Xét nghiệm gen BRCA

6. 3. Chẩn đoán hình ảnh:
Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh có thể giúp xác định vị trí, kích thước và mức độ lan rộng của ung thư.
- Chụp X-quang
- Siêu âm
- Chụp CT (chụp cắt lớp vi tính)
- Chụp MRI (chụp cộng hưởng từ)
- PET (chụp cắt lớp phát xạ positron)

6. 4. Sinh thiết:
Sinh thiết là lấy một mẫu nhỏ mô từ khối u để kiểm tra dưới kính hiển vi.
Sinh thiết có thể được thực hiện bằng nhiều cách, bao gồm:
- Chọc hút kim nhỏ (FNA)
- Sinh thiết lõi kim
- Sinh thiết phẫu thuật
Chẩn đoán ung thư thường kết hợp nhiều phương pháp khác nhau. Việc lựa chọn phương pháp chẩn đoán sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Loại ung thư nghi ngờ
- Vị trí của khối u
- Mức độ sức khỏe của bệnh nhân
7. Điều trị ung thư bằng những biện pháp nào
Các phương pháp điều trị ung thư hiện nay bao gồm:
7. 1. Phẫu thuật
Loại bỏ khối u ác tính là mục tiêu chính của phẫu thuật.
Có nhiều loại phẫu thuật ung thư khác nhau, bao gồm:
- Phẫu thuật cắt bỏ triệt căn: loại bỏ hoàn toàn khối u và một số mô khỏe mạnh xung quanh.
- Phẫu thuật cắt bỏ khối u: loại bỏ một phần hoặc toàn bộ khối u.
- Phẫu thuật giảm nhẹ: giảm bớt các triệu chứng do ung thư gây ra.

7. 2. Hoá trị ung thư:
Đây là biện pháp sử dụng hóa chất để tiêu diệt tế bào ung thư. Hoá trị có thể được dùng trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u, sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại, hoặc để kiểm soát ung thư di căn. Hoá trị có thể được dùng một mình hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác.
7. 3. Xạ trị ung thư:
Sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị có thể được dùng trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u, sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại, hoặc để kiểm soát ung thư di căn. Xạ trị có thể được dùng một mình hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác.
7. 4. Liệu pháp nhắm trúng đích:
Sử dụng các loại thuốc nhắm mục tiêu vào các gen hoặc protein cụ thể có liên quan đến sự phát triển của ung thư. Liệu pháp nhắm trúng đích có thể giúp kiểm soát ung thư và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
7. 5. Liệu pháp miễn dịch:
Đây là liệu pháp kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể để chống lại ung thư.
Liệu pháp miễn dịch là một phương pháp điều trị ung thư mới và đầy hứa hẹn.
8. Tiên lượng sống của bệnh nhân ung thư
Ung thư sống được bao lâu là câu hỏi mà người bệnh nào cũng quan tâm. Tiên lượng sống của bệnh nhân ung thư phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Mỗi loại ung thư có tỷ lệ sống sót khác nhau. Ví dụ, ung thư vú có tỷ lệ sống sót cao hơn ung thư phổi. Ung thư được phát hiện sớm có tỷ lệ sống sót cao hơn ung thư được phát hiện muộn. Bệnh nhân có sức khỏe tốt có tỷ lệ sống sót cao hơn bệnh nhân có sức khỏe yếu.
Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sống sót tương đối sau 5 năm cho một số loại ung thư phổ biến:
- Ung thư vú: 90%
- Ung thư tuyến tiền liệt: 98%
- Ung thư ruột kết: 65%
- Ung thư phổi: 18%
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là những con số này chỉ là ước tính. Tiên lượng sống của mỗi bệnh nhân là khác nhau.
9. Cách phòng ngừa bệnh ung thư
Có nhiều cách để phòng ngừa bệnh ung thư, bao gồm:
9. 1. Chế độ ăn uống:
- Ăn nhiều trái cây và rau quả.
- Hạn chế ăn thịt đỏ và thịt chế biến sẵn.
- Chọn ngũ cốc nguyên hạt thay vì ngũ cốc tinh chế.
- Hạn chế ăn đường và muối.

9. 2. Lối sống:
- Tránh hút thuốc lá.
- Hạn chế uống rượu bia.
- Tập thể dục thường xuyên.
- Duy trì cân nặng hợp lý.
- Ngủ đủ giấc.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
9. 3. Khám sức khỏe định kỳ:
- Khám sức khỏe định kỳ có thể giúp phát hiện sớm ung thư, khi đó việc điều trị sẽ dễ dàng và hiệu quả hơn.
9. 4. Tiêm vắc-xin:
- Có một số loại vắc-xin có thể giúp phòng ngừa ung thư, chẳng hạn như vắc-xin HPV và vắc-xin viêm gan B.
10. Giải đáp một số câu hỏi thường gặp về ung thư
Khi nói về bệnh ung thư, chắc hẳn có nhiều câu hỏi mà độc giả còn chưa rõ câu trả lời. Sau đây là tổng hợp những câu hỏi mà nhãn hàng Kibou fucoidan nhận được.
10.1. Ung thư có di truyền không?
Ung thư có thể di truyền, nhưng không phải tất cả các trường hợp ung thư đều do di truyền. Một số người có nguy cơ mắc ung thư cao hơn do di truyền từ cha mẹ. Nếu bạn có tiền sử gia đình mắc ung thư, hãy nói chuyện với bác sĩ để được tư vấn về nguy cơ mắc bệnh của bạn.
10.2. Ung thư có chữa được không?
Khả năng chữa khỏi ung thư phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Loại ung thư
- Giai đoạn ung thư
- Sức khỏe tổng thể của bệnh nhân
- Phương pháp điều trị
- Một số loại ung thư có thể chữa khỏi hoàn toàn, trong khi một số loại ung thư khác chỉ có thể kiểm soát.
10.3. Ung thư có lây không?
Ung thư không lây. Ung thư không phải là một bệnh truyền nhiễm. Ung thư là do sự thay đổi gen trong các tế bào của cơ thể.
10.4. Tầm soát ung thư bao nhiêu tiền?
Chi phí tầm soát ung thư phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Loại xét nghiệm tầm soát
- Nơi thực hiện xét nghiệm
- Bảo hiểm y tế
- Một số loại xét nghiệm tầm soát ung thư có thể được chi trả bởi bảo hiểm y tế.
Trên đây là toàn bộ những thông tin giải đáp cho câu hỏi “Ung thư là bệnh gì? Nguyên nhân nào dẫn đến bệnh ung thư” Mọi thắc mắc xin liên hệ đến số máy tư vấn 1800 6527 để được hỗ trợ. Chúc bạn sức khỏe!